Break Out Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "break out" thành Tiếng Việt
bùng nổ, bùng, nổ bùng là các bản dịch hàng đầu của "break out" thành Tiếng Việt.
break out verb ngữ pháp(intransitive) To escape, especially forcefully or defiantly. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm break outTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bùng nổ
verbBefore the quarrel breaks out, take your leave.
Vậy hãy tránh đi trước khi cuộc cãi lộn bùng nổ.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
bùng
verbBefore the quarrel breaks out, take your leave.
Vậy hãy tránh đi trước khi cuộc cãi lộn bùng nổ.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
nổ bùng
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- vượt ngục
- đột phá
- đột phát
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " break out " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "break out" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Break Out Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Break Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Break Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BREAK OUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "break Out" Trong Tiếng Việt
-
Break Out Là Gì
-
Break Out Là Gì? Định Nghĩa Break Out Trong Các Lĩnh Vực
-
Break Out Là Gì? Ý Nghĩa Của "break Out" Trong Từng Lĩnh Vực
-
To Break Off, To Break Out - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Chủ đề 1: Cụm động Từ Với Break - TFlat
-
10 Phrasal Verb Với Break Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
9 Phrasal Verbs With Break – 9 Cụm động Từ Thường Gặp Với Break
-
Break Out Nghĩa Là Gì
-
"TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ BREAK NÊN ...
-
10 Cụm động Từ Tiếng Anh Thông Dụng - LeeRit
-
Nằm Lòng Các Cụm động Từ Với Break để Chiếm Trọn điểm Ngữ Pháp