Break - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbreɪk/
Từ khóa » Phá đám Dịch Sang Tiếng Anh
-
Phá đám Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KẺ PHÁ ĐÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phá đám Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"kẻ Phá đám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phá đám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Phá đám Dịch Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'phá đám' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phá đám' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thấy đám Cưới đánh Số Mấy
-
Đầm Phá: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ : Phá đám | Vietnamese Translation
-
Microsoft Translator