"phá đám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"phá đám" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi là "phá đám" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. 10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Phá đám là: to sabotageAnswered 10 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Phá đám Dịch Sang Tiếng Anh
-
Phá đám Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KẺ PHÁ ĐÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phá đám Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"kẻ Phá đám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Phá đám Dịch Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'phá đám' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phá đám' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thấy đám Cưới đánh Số Mấy
-
Đầm Phá: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Break - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Phá đám | Vietnamese Translation
-
Microsoft Translator