Phá đám Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phá đám" thành Tiếng Anh
sabotage là bản dịch của "phá đám" thành Tiếng Anh.
phá đám + Thêm bản dịch Thêm phá đámTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sabotage
verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phá đám " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phá đám" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phá đám Dịch Sang Tiếng Anh
-
KẺ PHÁ ĐÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phá đám Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"kẻ Phá đám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phá đám" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Phá đám Dịch Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'phá đám' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phá đám' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thấy đám Cưới đánh Số Mấy
-
Đầm Phá: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Break - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Phá đám | Vietnamese Translation
-
Microsoft Translator