Breath - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɛθ/
Hoa Kỳ[ˈbrɛθ]

Danh từ

[sửa]

breath /ˈbrɛθ/

  1. Hơi thở, hơi. to take a deep breath — hít một hơi dài to hold (coatch) one's breath — nín hơi, nín thở to lose one's breath — hết hơi to recover one's breath — lấy lại hơi to take breath — nghỉ lấy hơi out of breath — hết hơi, đứt hơi all in a breath; all in the same breath — một hơi, một mạch
  2. Cơn gió nhẹ; làn hương thoảng. there wasn't a breath of air — chẳng có tí gió nào
  3. Tiếng thì thào.

Thành ngữ

[sửa]
  • breath of life (nostrils): Điều cần thiết, điều bắt buộc.
  • to keep one's breath to cool one's porridge: Xem Porridge
  • to speak under one's breath: Nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào.
  • to take one's breath away: Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc.
  • to waste one's breath: Hoài hơi, phí lời.

Tham khảo

[sửa]
  • "breath", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=breath&oldid=1804699” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Breathes