Breathes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breathes
breathe /bri:ð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hít, thở thốt ra, nói lộ radon't breathe a word of this → đừng nói lộ ra một lời nào về việc này thở rato breathe a sigh → thở dàito breathe one's last [breath] → trút hơi thở cuối cùng, chết truyền thổi vàoto breathe new life into → truyền sức sống mới cho biểu lộ, toát ra, tỏ rato breathe innocence → tỏ ra ngây thơto breathe simplicity → biểu lộ sự giản dị để cho thở, để cho lấy hơito breathe a horse → để cho ngựa nghỉ lấy hơi làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơinội động từ
thở, hô hấpto breathe in → thở vào, hít vàoto breathe out → thở rato breathe hard → thở hổn hển, thở gấpto breathe again → lại thở được; hoàn hồn, hết sợ sống, hình như còn sống thổi nhẹ (gió) nói nhỏ, nói thì thào nói lênto breath upon làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...) ← Xem thêm từ breathers Xem thêm từ breathier →Các câu ví dụ:
1. Nearly one child in seven around the globe breathes outdoor air that is at least six times dirtier than international guidelines, according to the study by the U.
Nghĩa của câu:Theo nghiên cứu của U.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về breathe /bri:ð/Từ vựng liên quan
at b br breath breathe ea eat he re theLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Cách Phát âm Từ Breathes
-
BREATHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Breath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breathes - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Breathe Trong Tiếng Anh - Forvo
-
A. Asks B. Breathes C. Breaths D. Hopes ( Tìm Từ Phát âm Khác )
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
[SpeakNaturally - Nói Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên] - Số 03 - "BREATH"
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cho Em Hỏi 2 Từ " Breathe " Và " Breaths " Có Khác Nhau Ko ạ? Và ...
-
Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh đơn Giản, Dễ Nhớ Nhất - TalkFirst
-
Bí Quyết Phát âm /th/ đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất - Language Link