Breathe Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
thở, hô hấp, hít là các bản dịch hàng đầu của "breathe" thành Tiếng Việt.
breathe verb ngữ pháp(intransitive) To repeatedly draw air into, and expel it from, the lungs in order to extract oxygen from it and excrete waste products. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm breatheTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thở
verbto draw air in and out
The view from the top of the mountain took my breath away.
Cảnh từ trên đỉnh núi khiến tôi phải nín thở.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hô hấp
verbto draw air in and out
And grasshoppers have a different kind of breathing system.
Và những con châu chấu có những loại hệ thống hô hấp khác nhau.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hít
verbHe breathed deeply before entering his boss's office.
Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 呼吸
- nói lộ ra
- thở ra
- sống
- phà
- biểu lộ
- hình như còn sống
- hít thở
- nói lên
- nói nhỏ
- nói thì thào
- thốt ra
- thổi nhẹ
- toát ra
- truyền thổi vào
- tỏ ra
- để cho lấy hơi
- để cho thở
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " breathe " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Breathe + Thêm bản dịch Thêm"Breathe" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Breathe trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "breathe" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Breathe đặt Câu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'breathe' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "breathe"
-
BREATHE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Breathe" - HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Breath" - HiNative
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Danh Từ Của BREATHE Trong Từ điển Anh Việt
-
Động Từ Của BREATH Trong Từ điển Anh Việt
-
Breathe On Moreton Will Take Your Breath Away, Tangalooma
-
BREATHING HEAVILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NEED TO BREATHE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Breathe Out Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Details About Oil Garden Breathe Easier Chest Rub Balm 75g Tube