Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Breathe" - HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Breathe" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: Breathe into me. có nghĩa là gì? A: You should give the whole example, I might be able to help better Xem thêm câu trả lời Q: Breathe có nghĩa là gì? A: It is the act of taking air into the lungs and pushing air out of the lungs. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Breathe" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa Breathe và Blow và Inhale, Exhale ? A: Breathe is what you do all the time to stay alive.Inhale is to breathe in.Exhale is to breathe out.Blow is what you do with your candles on your birthday. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa Breathe in deeply và Breathe deeply ? A: "Breathe in deeply"take in 1 deep breath"Breathe deeply"for a few moments, breathe slowly and deeply with each breath you take Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa Breathe và Breath ? A: Breathe is the act of breathing. Breath is the product. Like bad breath. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa Breathe into và Breathe on ? A: you breathe into a tube and breathe on a surface. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Breathe"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Breathe and alive A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Breathe A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Breathe A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Breathe A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Breathe"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm Breathe. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Breathe in deeply orbreathe deeply ? cái này nghe có tự nhiên không? A: Breathe in deeply sounds like you want them to do it once. Breathe deeply sounds like you want them to breathe in and out deeply several times. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm Breathe. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm Breathe. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Breathe, just breathe. Now reach out. What do you see? cái này nghe có tự nhiên không? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
alive blow breath Breathe deeply do exhale inhale just now reach seebreathe
Breasts breaststroke Breasy breat breath breathability breathaking breathalyzer breathaPle breatharianism Breathed breathehfjdnc breathein breatheout breather breathes breathily breathin breathing BreathlessHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- chiến tranh 的量詞是什麼
- Từ này Ng giàu thường đi đôi vs câu tiền đâu mà đi có nghĩa là gì?
- Từ này tiền đâu mà đi. Khổ lắm có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What are some traditional local words where you live?
- bỏ rác vứt rác 意味の違い、使い方、を教えて下さい。
- I am confused we say 22th or 22nd?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Tum mera mazak uda rahe ho
- Từ này Kutu ma kutu supari dana có nghĩa là gì?
- Từ này Se l'amore có nghĩa là gì?
- Từ này paizuri có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- B
- Breathe
Từ khóa » Breathe đặt Câu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'breathe' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "breathe"
-
BREATHE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Breathe Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Breath" - HiNative
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Danh Từ Của BREATHE Trong Từ điển Anh Việt
-
Động Từ Của BREATH Trong Từ điển Anh Việt
-
Breathe On Moreton Will Take Your Breath Away, Tangalooma
-
BREATHING HEAVILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NEED TO BREATHE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Breathe Out Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Details About Oil Garden Breathe Easier Chest Rub Balm 75g Tube