Danh Từ Của BREATHE Trong Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
breath (Danh Từ)
/ˈbrɛθ/
- hơi thở, hơi
- to take a deep breath: hít một hơi dài
- to hold (coatch) one's breath: nín hơi, nín thở
- to lose one's breath: hết hơi
- to recover one's breath: lấy lại hơi
- to take breath: nghỉ lấy hơi
- out of breath: hết hơi, đứt hơi
- all in a breath; all in the same breath: một hơi, một mạch
- cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
- there wasn't a breath of air: chẳng có tí gió nào
- tiếng thì thào
- breath of life (nostrils)
- điều cần thiết, điều bắt buộc
- to keep one's breath to cool one's porridge
- (xem) porridge
- to speak under one's breath
- nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
- to take one's breath away
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
- to waste one's breath
- hoài hơi, phí lời
- Động từ của BREATH trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của BURY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của BURIAL trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CARE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CAREFUL trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHALLENGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHALLENGING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHEER trong từ điển Anh Việt
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Breathe đặt Câu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'breathe' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Đặt Câu Với Từ "breathe"
-
BREATHE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Breathe Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Breathe" - HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Breath" - HiNative
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Động Từ Của BREATH Trong Từ điển Anh Việt
-
Breathe On Moreton Will Take Your Breath Away, Tangalooma
-
BREATHING HEAVILY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NEED TO BREATHE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Breathe Out Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Details About Oil Garden Breathe Easier Chest Rub Balm 75g Tube