Bribe | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
bribe
noun /braib/ Add to word list Add to word list ● a gift offered to persuade a person to do something, usually dishonest vật hối lộ Police officers are not allowed to accept bribes.bribe
verb ● to give (someone) a bribe hối lộ He bribed the guards to let him out of prison.Xem thêm
bribery(Bản dịch của bribe từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của bribe
bribe Thus, one mechanism through which political competition reduces corruption is the re-election imperative, which lowers the demand for bribes. Từ Cambridge English Corpus I have never thought that men could be bribed into the forces, or that we should try to do so. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He is now bribing that school to leave the state sector, with £4 million. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They can therefore be bribed by rent seekers so that it is ensured that even the most urgent reforms do not take place. Từ Cambridge English Corpus All her entreaties are ignored, not only because of the priest, but also because relatives of her husband's second wife intervene, bribing anyone who is tempted to help her. Từ Cambridge English Corpus Frequently, they had to pay bribes in order to get an appointment. Từ Cambridge English Corpus In addition, the desire for bribes has increased along with the return of competitive elections, and the business sector continues to accommodate politicians' craving for bribes. Từ Cambridge English Corpus If the price of the industry when flotation takes place is low enough and if enough bribes are given, the water industry will be sold. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,C1Bản dịch của bribe
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 賄賂, 收買… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 贿赂, 收买… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sobornar, soborno, soborno [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha subornar, suborno, suborno [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý लाच देणे, घेणे, लाच… Xem thêm わいろ, 贈賄(ぞうわい)する, 賄賂(わいろ)… Xem thêm rüşvet verme, rüşvet, rüşvet vermek… Xem thêm soudoyer, suborner, pot-de-vin [masculine]… Xem thêm suborn… Xem thêm steekpenning, omkopen… Xem thêm ஒருவருக்கு பணம், பரிசுகள் அல்லது அவர்கள் விரும்பும் வேறு ஏதாவது ஒன்றைக் கொடுத்து உங்களுக்காக ஏதாவது செய்ய முயற்சித்தல், பணம் அல்லது பரிசாக நீங்கள் ஒருவருக்குக் கொடுப்பதால்… Xem thêm रिश्वत देना, रिश्वत… Xem thêm લાંચ આપવી, લાંચ… Xem thêm bestikkelse, bestikke… Xem thêm muta, bestickning, ge mutor… Xem thêm rasuah, merasuah… Xem thêm das Bestechungsgeld, bestechen… Xem thêm bestikke, bestikkelse [masculine], bestikkelse… Xem thêm رشوت دینا, رشوت… Xem thêm хабар, підкуп, давати хабаря… Xem thêm взятка… Xem thêm లంచం, డబ్బు లేక మీరు ఎవరికైనా ఇచ్చే బహుమతి, తద్వారా వారు మీ కోసం ఏదైనా చేస్తారు… Xem thêm رَشْوة… Xem thêm ঘুষ দেওয়া, ঘুষ, উৎকোচ… Xem thêm úplatek, podplatit… Xem thêm suap, menyuap… Xem thêm สินบน, ติดสินบน… Xem thêm łapówka, przekupić… Xem thêm 뇌물… Xem thêm bustarella, tangente, mazzetta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của bribe là gì? Xem định nghĩa của bribe trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
brevity brew brewer brewery bribe bribery brick brickbat bricklayer {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bribe to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bribe vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hối Lộ Bribe
-
Hối Lộ (Bribe) Là Gì? Các Hình Thức Và Phạm Vi Của Hối Lộ - VietnamBiz
-
Nhận Hối Lộ Là Gì? Quy định Về Tội Nhận Hối Lộ Theo Bộ Luật Hình Sự?
-
'Quan Hệ Dễ Hối Lộ' Kéo Dài Biến Quan Chức Tử Tế ở VN Thành Kẻ Tham ...
-
"Hối Lộ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tra Từ Hối Lộ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hối Lộ - Wiktionary
-
HỐI LỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hối Lộ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hối Lộ Bằng Tiếng Anh
-
HỐI LỘ HỌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỐI LỘ HAY THAM NHŨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phòng, Chống Tham Nhũng Vặt Trên Thế Giới Và Những Kinh Nghiệm ...
-
Hối Lộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'hối Lộ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt