7 thg 11, 2019 · Hối lộ trong tiếng Anh là Bribe. Hối lộ là một hành vi bất hợp pháp liên quan đến việc trao đổi sự đền đáp, chẳng hạn như tiền, với mục đích gây ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 21 thg 3, 2022 · Nhận hối lộ(to accept a bribe) là gì? Nhận hối lộ tên tiếng Anh là gì? Quy định về tội nhận hối lộ theo Bộ luật hình sự 2015?
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · Nghiên cứu đăng trên tạp chí tiếng Anh có tựa đề "The perpetuation of bribery-prone relationships: A study from Vietnamese public official" nói ...
Xem chi tiết »
Họ hối lộ các quan chức nhập cư và nhập cảnh bất hợp pháp. Lisa discovered that certain corrupt officials had been bribed to approve shoddy construction work.
Xem chi tiết »
[hối lộ]. to bribe; to corrupt; to graft; to offer somebody a bribe; to grease somebody's palm; to oil the wheels; to get in by the back door; ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 賄賂 (“to bribe”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [hoj˧˦ lo˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [hoj˨˩˦ low˨˩ʔ] ...
Xem chi tiết »
nhận hối lộ {động}. EN. volume_up · accept a bribe · receive a bribe · take a bribe · take bribes. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ ...
Xem chi tiết »
bribe. noun. en inducement to dishonesty. Sĩ quan cảnh sát đồng ý nhận hối lộ. The police officer accepted a bribe. · corrupt. verb. Chữ: Bạn có thể nói rằng một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hối lộ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hối lộ * verb - to bribe; to corrupt =ăn hối lộ+to receive a bribe.
Xem chi tiết »
be caught up in a future corruption probe or because without a bribe they simply lack any incentive to act.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · a gift offered to persuade a person to do something, usually dishonest. vật hối lộ. Police officers are not allowed to accept bribes.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HỐI LỘ HAY THAM NHŨNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ... findings that the funds were not a form of graft or bribery” Apandi told a ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2020 · Từ khoá: Tham nhũng; tham nhũng vặt; hối lộ vặt; phòng chống, tham nhũng. ... Petty corruption which is relating to small bribery, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hối lộ. to bribe; to corrupt; to graft; to offer somebody a bribe; to grease somebody's palm; to oil the wheels; to get in by the back ...
Xem chi tiết »
[형사가 상습적 뇌물이라니!] 뇌물을 상습적으로 받아온 바가 있으므로! [Repeated bribery of a detective!] Given the multiple bribery! [Cảnh sát ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hối Lộ Bribe
Thông tin và kiến thức về chủ đề hối lộ bribe hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu