HỐI LỘ HAY THAM NHŨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HỐI LỘ HAY THAM NHŨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hối lộ haybribery ortham nhũngcorruptioncorruptgraftcorruptedcorruptions

Ví dụ về việc sử dụng Hối lộ hay tham nhũng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi hài lòng với kết quả điều tracho thấy số tiền ấy không phải là kết quả của hối lộ hay tham nhũng”, Tổng chưởng lý Apandi Ali cho biết trong một cuộc họp báo đột xuất.I am satisfied with thefindings that the funds were not a form of graft or bribery,” Apandi told a hastily called news conference.Tuy nhiên, cho tới nay chúng tôi vẫn chưa thấy có chứng cớ về hối lộ hay tham nhũng liên quan tới mảng bán hàng và tiếp thị của Botox trong điều trị ở Trung Quốc,” một phát ngôn viên của GSK cho biết.However, our inquiries to date have found no evidence of bribery or corruption in relation to our sales and marketing of therapeutic Botox in China,” a GSK spokesman had said.Tham nhũng hay hối lộ không phải là phẩm chất văn hóa bẩm sinh.Corruption or bribery are not innate cultural qualities.Việc sửa đổi hiến pháp lần thứ 17 năm 2001 đã giảm bớt quyền hạn nhất định của Tổng thống đặc biệt liên quan đến việc bổ nhiệm các ủy ban tư phápvà độc lập cao như ủy ban bầu cử hay ủy ban hối lộ và tham nhũng.The seventeenth constitutional amendment of 2001 reduced certain powers of the President in particular in regard to the appointment of the upper judiciary andindependent commissions such as the election commission or the bribery and corruption commission.Hối lộ và tham nhũng môi trường.Bribery and Corruption Environmental.Hayes cách chức vì nghi ngờ hối lộ và tham nhũng.Hayes under false suspicion of bribery and corruption.Hối lộ và tham nhũng rất là“ phổ biến”” 2009, p.Bribery and corruption are common'” 2009, p.Ở Italy, hối lộ và tham nhũng là một phần của cuộc sống.In Italy, bribery and corruption is a part of life.Làm thế nào để báo cáo các trường hợp hối lộ và tham nhũng.How to report cases of bribery and corruption.Rolls Royce nộp phạt 809 triệu USD vì hối lộ và tham nhũng.Rolls Royce agrees to pay 808$million on corruption and bribery charges.HP trả 108 triệu USD để hối lộ và tham nhũng ở nước ngoài.HP to pay $US108 million for overseas bribery and corruption.Image caption Bà Choi( giữa) bị buộc tội hối lộ và tham nhũng.Image caption Ms Choi(centre) has been accused of bribery and corruption.Năm 2017, bà ngồi trong một ô tù vì hối lộ và tham nhũng.In 2017, she sits in a jail cell for bribery and corruption.Nhưng họ không chấp nhận hối lộ hoặc tham nhũng trong bất kỳ trường hợp nào.But they don't accept paying bribes or corruption under any circumstances.Hối lộ và tham nhũng đôi khi có thể xảy ra vì những khó khăn cá nhân.Bribery and corruption can sometimes happen due to individual difficulties.Ngày 9/ 3: Phiên tòa của ông Lee bắtđầu xét xử các tội danh hối lộ và tham nhũng.March 9: Lee's trial begins on charges of bribery and embezzlement.Việc công dân xin hộ chiếu đôi khi bịhạn chế bởi những nhân tố ngoài luật như hối lộ và tham nhũng.Citizens' access to passports sometimes was constrainedby factors outside the law, such as bribery and corruption.Mô tả các điều cấm hối lộ và tham nhũng của Công ty trong tất cả các hoạt động kinh doanh của Công ty.Describing the Company's prohibitions against bribery and corruption in all of its business operations.Các Bên khẳng địnhquyết tâm của mình trong việc loại trừ hối lộ và tham nhũng trong thương mại và đầu tư quốc tế.The Parties affirm their resolve to eliminate bribery and corruption in international trade and investment.Điều này bao gồm yêu cầu phải quan sát vàduy trì quan điểm của chúng tôi trong việc chống hối lộ và tham nhũng.This includes a requirement to observe and uphold our stance against bribery and corruption.Thỏa thuận này sẽ cho phép công ty nộp tiền phạt nhưngvẫn tránh bị xét xử các tội danh hối lộ và tham nhũng.The agreement would have allowed the company to pay reparations butavoid a criminal trial on charges of corruption and bribery.Đặc biệt trong lãnh vực công quyền nạn hối lộ và tham nhũng đã trở thành nguyên tắc ứng xử của cán bộ nhà nước.Particularly in the area of public administration, bribery and corruption have become the code of conduct for government officials.Có hàng loạt các cáo buộc hối lộ và tham nhũng, và do đó, JMSU đã trở thành một loại thiệt hại liên đới.There were dozens of allegations of kickbacks and corruption, and so the JMSU became collateral damage.Thụy Sĩ đang tiếp tục thăm dò World Cup 2018,bao gồm hối lộ và tham nhũng có thể khiến Nga giành được quyền đăng cai.Switzerland has ongoing probes into the 2018 World Cup,including possible bribery and corruption that may have led to Russia winning hosting rights.Dưới sự cai trị của ĐCSTQ nhiều quanchức lợi dụng quyền lực độc tài của họ để kiếm lợi thông qua hối lộ và tham nhũng.Under the rule of the CCP,many officials exploit their authoritarian power and have made a fortune through bribery and corruption.Nhà sản xuất máy bay châu Âu Airbus đang bị điều tra hình sự ởAnh vì các cáo buộc gian lận, hối lộ và tham nhũng.European plane maker Airbus is undercriminal investigation in Britain over allegations of fraud, bribery and corruption.Đã có những cáo buộc về hối lộ và tham nhũng trong quá trình lựa chọn liên quan đến các thành viên của ủy ban điều hành FIFA.There have been allegations of bribery and corruption in the selection process involving members of FIFA's executive committee.EDC khẳng định rằng nếu biết đươc nguồn tàitrợ của EDC đang được dùng để hối lộ hoặc tham nhũng, thì họ sẽ hủy bỏ thỏa thuận.EDC insists that if it learns its funding is being used for bribes or corruption, it cancels the deal.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 490, Thời gian: 0.0202

Từng chữ dịch

hốidanh từexchangeforexregrethốiđộng từurgedhốiFXlộdanh từhighwayrouteroadlộđộng từexposedrevealedhaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherthamdanh từthamvisitthamđộng từtakejointhamtake part hối lộ cảnh sáthối lỗi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hối lộ hay tham nhũng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hối Lộ Bribe