Bricks: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Definition, Meaning: bricks
Bricks are rectangular blocks typically made of clay that are used in construction to create walls, buildings, and other structures. They are known for their durability and versatility in various types of architectural designs. Bricks come in different sizes, ...Read more
Definition, Meaning: gạch
Gạch là những khối hình chữ nhật thường được làm bằng đất sét được sử dụng trong xây dựng để tạo ra các bức tường, tòa nhà và các công trình khác. Chúng được biết đến với độ bền và tính linh hoạt trong nhiều loại thiết kế kiến trúc. Gạch có nhiều kích cỡ, ... Read more
Pronunciation: bricks
bricks |brɪks|Pronunciation: gạch
gạch |ɡaɲ|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images bricks
Translation into other languages
- euBasque adreiluak
- csCzech cihly
- hmnHmong cib
- knKannada ಇಟ್ಟಿಗೆಗಳು
- loLao ດິນຈີ່
- msMalay batu bata
- mrMarathi विटा
- myBurmese အုတ်
- snShona zvidhinha
- svSwedish tegelstenar
- uzUzbek g'ishtlar
Phrases: bricks
Synonyms: bricks
Synonyms: gạch
Antonyms: not found
Tests: English-Vietnamese
0 / 0 0% passed slopes- 1talk
- 2hcp
- 3venis
- 4dốc
- 5florit
Examples: bricks | |
---|---|
In 2001, the financial group Goldman Sachs concluded that Brazil, Russia, India and China would be the "bricks" of the global economy, giving rise to the acronym "BRIC". | Năm 2001, tập đoàn tài chính Goldman Sachs đã kết luận rằng Brazil, Nga, Ấn Độ và Trung Quốc sẽ là "viên gạch" của nền kinh tế toàn cầu, tạo ra từ viết tắt "BRIC". |
Bricks came crashing down nearby. | Những viên gạch rơi xuống gần đó. |
Your father Zivina could carry bricks In his shoes all day long. | Cha của bạn Zivina có thể mang gạch Trong giày suốt ngày, |
Then grab your bow tie and your thong and hit the bricks. | Sau đó lấy cà vạt nơ của bạn và thong của bạn và nhấn gạch. |
Archaeologists have found skeletons with bricks still stuck in their shattered jaws. | Các nhà khảo cổ đã tìm thấy bộ xương gạch vẫn bị mắc kẹt trong hàm vỡ của họ. |
What are you doing with those bricks, Philip? | Bạn đang làm gì với những viên gạch đó, Philip? |
Not a prison of bricks and iron, but one of steel and cement. | Không phải là một nhà tù của gạch và sắt, mà là một trong những thép và xi măng. |
The fascination mere bricks and mortar can have for the general public under certain circumstances is a truly mysterious thing. | Sự mê hoặc chỉ những viên gạch và vữa có thể có đối với công chúng trong một số trường hợp nhất định là một điều thực sự bí ẩn. |
Old man Camoins dug a trench lined with tiles and bricks, all the way down to the far end of that field. | Ông già Camoins đào một cái rãnh được lót bằng gạch và gạch, đến tận cuối cánh đồng. |
The game also features new power-ups and enemy types, and two new features for bricks. | Trò chơi cũng có các tính năng tăng sức mạnh và loại kẻ thù mới, và hai tính năng mới cho gạch. |
Fired bricks are burned in a kiln which makes them durable. | Gạch nung được nung trong lò để làm cho chúng có độ bền cao. |
The Lego Group began manufacturing the interlocking toy bricks in 1949. | Tập đoàn Lego bắt đầu sản xuất những viên gạch đồ chơi lồng vào nhau vào năm 1949. |
Early civilisations around the Mediterranean adopted the use of fired bricks, including the Ancient Greeks and Romans. | Các nền văn minh ban đầu xung quanh Địa Trung Hải đã áp dụng việc sử dụng gạch nung, bao gồm cả người Hy Lạp và La Mã cổ đại. |
The chief building material was the mud-brick, formed in wooden moulds similar to those used to make adobe bricks. | Vật liệu xây dựng chính là gạch bùn, được tạo thành trong khuôn gỗ tương tự như được sử dụng để làm gạch không nung. |
Chemically set bricks are not fired but may have the curing process accelerated by the application of heat and pressure in an autoclave. | Gạch nung hóa học không được nung nhưng có thể tăng tốc quá trình đóng rắn bằng cách áp dụng nhiệt và áp suất trong nồi hấp. |
Decorative bricks in St Michael and All Angels Church, Blantyre, Malawi. | Những viên gạch trang trí ở nhà thờ St Michael và All Angels, Blantyre, Malawi. |
The Detour was a choice of Bricks or Ice. | Đường vòng là lựa chọn Gạch hoặc Đá. |
Cream City bricks were widely exported, making their way not only to American cities such as Chicago and New York, but also to western Europe, including Hamburg, Germany. | Gạch Cream City đã được xuất khẩu rộng rãi, không chỉ đến các thành phố của Mỹ như Chicago và New York, mà còn đến Tây Âu, bao gồm cả Hamburg, Đức. |
From Period III to V there are fairly rich dwelling complexes with houses of stone and mud bricks. | Từ thời kỳ III đến V có những quần thể nhà ở khá phong phú với những ngôi nhà bằng đá và gạch bùn. |
Ananda Oakkyaung is simply a Monastery built with red bricks, located within the precincts of the Ananda Temple. | Ananda Oakkyaung chỉ đơn giản là một Tu viện được xây bằng gạch đỏ, nằm trong khuôn viên của Đền Ananda. |
According to legend, the only way to keep the Tokoloshe away at night is to put a few bricks beneath each leg of one's bed. | Theo truyền thuyết, cách duy nhất để giữ Tokoloshe đi vào ban đêm là đặt một vài viên gạch bên dưới mỗi chân giường của một người. |
All bricks in this bond are headers, but for the lap-generating quoin three-quarter bat which offsets each successive courses by half a header. | Tất cả các viên gạch trong liên kết này đều là tiêu đề, nhưng đối với gậy ba phần tư quoin tạo vòng đua sẽ bù lại mỗi khóa học liên tiếp bằng nửa tiêu đề. |
A pattern made of four bricks surrounding a square brick, one-quarter the size of a half-brick. | Một mô hình làm bằng bốn viên gạch bao quanh một viên gạch hình vuông, có kích thước bằng một phần tư nửa viên gạch. |
Another peculiarity of the church of the Beata Vergine Assunta is the use of exposed bricks, which are typical of Lombard constructions. | Một điểm đặc biệt khác của nhà thờ Beata Vergine Assunta là sử dụng gạch lộ thiên, đặc trưng của các công trình xây dựng ở Lombard. |
Cream City bricks are made from a red clay containing elevated amounts of lime and sulfur; this clay is common in regions of Wisconsin, especially near Milwaukee. | Gạch Cream City được làm từ đất sét đỏ có chứa hàm lượng vôi và lưu huỳnh cao; loại đất sét này phổ biến ở các vùng của Wisconsin, đặc biệt là gần Milwaukee. |
Between August and September 1942, a large new building with a concrete foundation was built from bricks and mortar under the guidance of Action T4 euthanasia expert Erwin Lambert. | Từ tháng 8 đến tháng 9 năm 1942, một tòa nhà mới lớn với nền bê tông được xây dựng từ gạch và vữa dưới sự hướng dẫn của chuyên gia về euthanasia Erwin Lambert của Action T4. |
Baked bricks in the colour of cream lined up its interiors. | Những viên gạch nung màu kem xếp bên trong của nó. |
Bricks were laid in lime mortar from the time of the Romans until supplanted by Portland cement mortar in the early 20th century. | Gạch được lát bằng vữa vôi từ thời La Mã cho đến khi được thay thế bằng vữa xi măng Portland vào đầu thế kỷ 20. |
Bricks and tiles produced in Ashtead were most likely transported via a short branch road to Stane Street, the Roman road that runs to the south east of the village centre. | Gạch và ngói được sản xuất ở Ashtead rất có thể được vận chuyển qua một con đường nhánh ngắn đến phố Stane, con đường La Mã chạy về phía đông nam của trung tâm làng. |
Bricks in the Wall, retitled The Wall, became the next Pink Floyd album in 1979, and Waters shelved Pros and Cons. | Bricks in the Wall, được đổi tên thành The Wall, trở thành album tiếp theo của Pink Floyd vào năm 1979, và Waters đã loại bỏ Ưu và Nhược điểm. |
Words that start the same as: bricks
- bricole - gạch vụn
- bricklaying - lát gạch
- brickmaker - thợ làm gạch
- bricks - gạch
- bricky - gạch
- bricolage - gạch đá
- bricklayers - thợ nề
- Brickman - thợ nề
- brickyards - lò gạch
- Brickheads - đầu gạch
Frequently asked questions: bricks
What is the translation of the word 'bricks' in Vietnamese language?Translation of the word 'bricks' in Vietnamese – gạch.
What are the synonyms of 'bricks' in English language?Synonyms for the word 'bricks' in English language can be: cinder block, block, tiles, bittersweets, boles, adobes, blocks, browns, building blocks, burgundies.
What are the synonyms of 'bricks' in Vietnamese language?Synonyms for the word 'gạch' in Vietnamese language can be: gạch men, viên gạch, gạch xây, gạch lát, gạch ốp, gạch ceramic, khối, phiến, bánh, khối lập phương.
How to pronounce the word 'bricks' correctly in English language?The word 'bricks' is pronounced brɪks. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.
How to pronounce the word 'bricks' correctly in Vietnamese?The word 'gạch' is pronounced ɡaɲ. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.
What is 'bricks' (definition)?Bricks are rectangular blocks typically made of clay that are used in construction to create walls, buildings, and other structures. They are known for their durability and versatility in various types of architectural designs. Bricks come in different sizes, colors, and textures, making them a ...
How is the word 'bricks' used in sentences?Here are some examples of using this word in sentences:
- In 2001, the financial group Goldman Sachs concluded that Brazil, Russia, India and China would be the "bricks" of the global economy, giving rise to the acronym "BRIC".
- Bricks came crashing down nearby.
- Your father Zivina could carry bricks In his shoes all day long.
Từ khóa » Sứ Thick Brick
-
Sứ Lọc Thick Brick Cao Cấp | Shopee Việt Nam
-
Sứ Lọc CerMedia MarinePure MP2C 5cm X 5cm X 5cm ( 28 Lít )
-
Cá Koi Gòm | Facebook
-
Vật Liệu Lọc Sinh Học Exxodus Bac Brick | Continuum Aquatics
-
CONTINUUM AQUATICS EXXODUS NITRYX BRICK - Vật Liệu Lọc ...
-
Vật Liệu Lọc – Trang 2 - POP Aquarium
-
TRADITIONAL BRICK WALLS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GẠCH SỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vũ Hùng's Reef Tank.
-
Brick - Tank Crawler For Shell Thickness Continuous Measurement
-
Ngành Gốm Sứ Và Gạch Men – Aimute Belt Viet Nam
-
Ceramic Jars As 'prestige Goods' In Katu Culture - ResearchGate
-
Nghĩa Của Từ Gạch Bát Tràng