TRADITIONAL BRICK WALLS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRADITIONAL BRICK WALLS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [trə'diʃənl brik wɔːlz]traditional brick walls [trə'diʃənl brik wɔːlz] tường gạch truyền thốngtraditional brick walls
Ví dụ về việc sử dụng Traditional brick walls trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
traditionaltruyền thốngcổ truyềntraditionaldanh từtraditionalbrickdanh từgạchbrickwallsdanh từtườngwallsváchwallsbức tườngwallsđộng từthànhwalldanh từtườngwallváchwallbức tườngwallđộng từthành traditional bracestraditional britishTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt traditional brick walls English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sứ Thick Brick
-
Sứ Lọc Thick Brick Cao Cấp | Shopee Việt Nam
-
Sứ Lọc CerMedia MarinePure MP2C 5cm X 5cm X 5cm ( 28 Lít )
-
Cá Koi Gòm | Facebook
-
Vật Liệu Lọc Sinh Học Exxodus Bac Brick | Continuum Aquatics
-
CONTINUUM AQUATICS EXXODUS NITRYX BRICK - Vật Liệu Lọc ...
-
Vật Liệu Lọc – Trang 2 - POP Aquarium
-
GẠCH SỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vũ Hùng's Reef Tank.
-
Brick - Tank Crawler For Shell Thickness Continuous Measurement
-
Ngành Gốm Sứ Và Gạch Men – Aimute Belt Viet Nam
-
Bricks: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Ceramic Jars As 'prestige Goods' In Katu Culture - ResearchGate
-
Nghĩa Của Từ Gạch Bát Tràng