GẠCH SỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GẠCH SỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gạch sứporcelain tilegạch sứsứ ngóigạch ốpgạch porcelainporcelain tilesgạch sứsứ ngóigạch ốpgạch porcelainporcelain brickgạch sứ
Ví dụ về việc sử dụng Gạch sứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gạch sứ mỏngthin porcelain tilesTừng chữ dịch
gạchdanh từbricktilebrickworkgạchtính từceramicgạchđộng từunderlinesứdanh từporcelainenvoymessengermissionsứtính từceramic gạch sẽgạch sứ mỏngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gạch sứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sứ Thick Brick
-
Sứ Lọc Thick Brick Cao Cấp | Shopee Việt Nam
-
Sứ Lọc CerMedia MarinePure MP2C 5cm X 5cm X 5cm ( 28 Lít )
-
Cá Koi Gòm | Facebook
-
Vật Liệu Lọc Sinh Học Exxodus Bac Brick | Continuum Aquatics
-
CONTINUUM AQUATICS EXXODUS NITRYX BRICK - Vật Liệu Lọc ...
-
Vật Liệu Lọc – Trang 2 - POP Aquarium
-
TRADITIONAL BRICK WALLS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Vũ Hùng's Reef Tank.
-
Brick - Tank Crawler For Shell Thickness Continuous Measurement
-
Ngành Gốm Sứ Và Gạch Men – Aimute Belt Viet Nam
-
Bricks: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Ceramic Jars As 'prestige Goods' In Katu Culture - ResearchGate
-
Nghĩa Của Từ Gạch Bát Tràng