Bring Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bring back
Similar:
return: bring back to the point of departure
Synonyms: take back
bring to: return to consciousness
These pictures bring back sad memories
Synonyms: bring round, bring around
Antonyms: anesthetize
- bring
- bringer
- bring in
- bring on
- bring to
- bring up
- bringing
- bring off
- bring out
- bring back
- bring down
- bring home
- bring about
- bring forth
- bring round
- bringing up
- bring around
- bring forward
- bring on line
- bring oneself
- bring outside
- bring through
- bring to bear
- bring-up test
- bring to front
- bring together
- bring in a well
- bring on stream
- bring up to date
- bring up to anchor
- bring-and-buy sale
- bring under control
- bring home the bacon
- bring a charge (to ...)
- bringing close together
- bring into court (to ...)
- bring in business (to ...)
- bring into production (to ...)
- bring an action against sb (to ...)
- bring sth. under the hammer (to ...)
- bring inflation under control (to ...)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Brought Back Là Gì
-
Bring Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bring Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Bring Back Là Gì
-
BRING SOMETHING BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh ...
-
Nghĩa Của "bring Back" Trong Tiếng Việt
-
Bring Back Nghĩa Là Gì?
-
BROUGHT BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
To Bring Sth Back, To Bring Sb/sth Before Sb/sth
-
Đồng Nghĩa Của Brought Back - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "bring Back" - Là Gì?
-
Bring Back Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Bring Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Bring Back - Idioms Proverbs
-
"Bring Back" Có Nghĩa Là Gì? Nó Có Phải Là Cụm động Từ Không?
-
7 15+ Phrasal Verbs Với Bring Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh! Mới ...