BROUGHT BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BROUGHT BACK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [brɔːt bæk]brought back [brɔːt bæk] đưa trở lạibrought backtaken backput backsent backfed backreintroducedgiving backtransported backplaced backintroduced backmang vềbrought backcarry ontook homebrought homebearing ontake backđưa vềtaken tobrought backsent backbrought aboutput ondelivered totransported backrepatriatedflown back tomang trở lạibring backcarried backtook it backgiving backđem vềbrought backtaken tomang lạibringprovidedeliveryieldcarrybeartakeconferoffersgivesđưa trở vềsent backbrought backtaken backtransported backdriven backkéo trở lạipull backdragged backtowed backbrought backdriven backlured backdẫn vềleads toguidelines onguide onguidance ontutorial onbrought backdẫn trở lạilead backbrought back
Ví dụ về việc sử dụng Brought back trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
brought me backđưa tôi trở lạiwas brought backđã được đưa trở lạibị đưa trở lạibrought it backmang nó trở lạibrought him backđã đưa ông trở lạiđưa anh ta trở lạibrought them backmang chúng trở lạiđưa chúng trở lạibrought her backđã đưa cô ấy trở lạibrought you backmang anh vềwere brought backđược đưa trở lạiis brought backđược đưa trở lạibị đưa trở lạibeen brought backđược đưa trở lạihe brought backông đã mang vềto be brought backđược đưa trở lạihave brought backđã mang vềđã mang lạiđã đưaBrought back trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - trajo
- Người pháp - ramené
- Người đan mạch - bragt tilbage
- Tiếng đức - zurückgebracht
- Thụy điển - tog tillbaka
- Na uy - brakt tilbake
- Hà lan - teruggebracht
- Tiếng ả rập - اعادته
- Hàn quốc - 다시 가져
- Kazakhstan - әкелінген
- Tiếng slovenian - prinesel nazaj
- Tiếng do thái - החזיר
- Người hy lạp - έφερε πίσω
- Người hungary - visszahozta
- Người serbian - вратио
- Tiếng slovak - priniesol späť
- Người ăn chay trường - върнати
- Tiếng rumani - adus înapoi
- Người trung quốc - 送回
- Malayalam - മടക്കപ്പെടുന്നത്
- Tiếng tagalog - ibinalik
- Tiếng bengali - ফিরিয়ে আনা
- Tiếng mã lai - membawa kembali
- Thái - นำกลับมา
- Thổ nhĩ kỳ - geri getirdi
- Tiếng hindi - वापस लाया
- Đánh bóng - przywiózł
- Bồ đào nha - trazido de volta
- Người ý - riportato
- Tiếng phần lan - toi takaisin
- Tiếng croatia - vratio
- Tiếng indonesia - membawa pulang
- Séc - přivezl
- Tiếng nga - привез
Từng chữ dịch
broughtđộng từđưamangđembroughtmang lạibacktrở lạitrở vềphía saubacktrạng từlạibackdanh từlưngbringđộng từmangđưađembringđem lạibringdanh từbring brought forthbrought her homeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt brought back English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Brought Back Là Gì
-
Bring Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Bring Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Bring Back Là Gì
-
BRING SOMETHING BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh ...
-
Nghĩa Của "bring Back" Trong Tiếng Việt
-
Bring Back Nghĩa Là Gì?
-
To Bring Sth Back, To Bring Sb/sth Before Sb/sth
-
Đồng Nghĩa Của Brought Back - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "bring Back" - Là Gì?
-
Bring Back Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
Bring Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bring Back Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Bring Back - Idioms Proverbs
-
"Bring Back" Có Nghĩa Là Gì? Nó Có Phải Là Cụm động Từ Không?
-
7 15+ Phrasal Verbs Với Bring Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh! Mới ...