Từ điển Anh Việt "bring Back" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bring back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bring back

Xem thêm: return, take back, bring to, bring round, bring around

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bring back

Từ điển WordNet

    v.

  • bring back to the point of departure; return, take back
  • return to consciousness; bring to, bring round, bring around

    These pictures bring back sad memories

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: bring around bring round bring to return take back

Từ khóa » Brought Back Là Gì