Brother Là Gì, Nghĩa Của Từ Brother | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/'brʌðə/
Thông dụng
Danh từ
Anh; em trai
uterine brotheranh (em) khác cha (cùng mẹ)Bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
brother in armsbạn chiến đấubrother of the brushbạn hoạ sĩbrother of the quillbạn viết văn( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
blood brother , kin , kinsperson , relation , relative , twin , amigo , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal , alliance , billy , blood , bro , brotherhood , bub , buddy , cadet , companionship , comrade , confraternity , confrerie , fellow , fellowship , fra , fraternity , friar , monk , peer , sibling , sodalityTừ trái nghĩa
noun
sisterThuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,Xem thêm các từ khác
-
Brother-in-law
/ ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ, -
Brother of daddy
bác, -
Brother of the angle
, -
Brotherhood
/ ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng... -
Brotherless
Tính từ: không có anh em, -
Brotherlike
/ ´brʌðə¸laik /, tính từ, như anh em, -
Brotherliness
/ ´brʌðəlinis /, danh từ, tính chất anh em; tình anh em, -
Brotherly
/ ´brʌðəli /, Tính từ: anh em, Phó từ: như anh em, Từ... -
Brothers
, -
Brothers-in-law
-
Brothers in arms
Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu -
Brotocrystal
tinh thể bị gặm mòn, -
Brougham
/ ´bru:əm /, Danh từ: xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi), -
Brought
/ brɔ:t /, -
Brought down
đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán), -
Brought to and taken from alongside
giao và nhận hàng dọc mạn tàu, -
Brought up by hand
Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con) -
Brouhaha
/ ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Brow
/ brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu,
Từ khóa » Brother Nghĩa Là Gì
-
BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BROTHER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Brother
-
BROTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
My Brother Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Phép Tịnh Tiến Brother Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Brother Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển ... - MarvelVietnam
-
Brother Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt - MarvelVietnam
-
Brother Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is The Translation Of "elder Brother" In Vietnamese?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Brother" - HiNative
-
Brother Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Little Brother Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky