Brother

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. brother
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
brother Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brother Phát âm : /'brʌðə/

+ danh từ, số nhiều brothers

  • anh; em trai
    • brother uterine anh (em) khác cha (cùng mẹ)
  • (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
    • in arms bạn chiến đấu
    • brother of the brush bạn hoạ sĩ
    • brother of the quill bạn viết văn
  • (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  Brother comrade buddy chum crony pal sidekick blood brother
  • Từ trái nghĩa:  sister sis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brother"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brother" barter border breather breeder broider broidery brooder brother
  • Những từ có chứa "brother" blood brother brother brother-in-law brotherhood brotherless brotherlike brotherliness brotherly brothers-in-law city of brotherly love more...
  • Những từ có chứa "brother" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  anh hiền huynh hiền đệ nghĩa đệ chị nhường chú cậu chú mình chú mày more...
Lượt xem: 1371 Từ vừa tra + brother : anh; em traibrother uterine anh (em) khác cha (cùng mẹ)

Từ khóa » Brother Nghĩa Là Gì