Brother
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- brother
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ, số nhiều brothers
- anh; em trai
- brother uterine anh (em) khác cha (cùng mẹ)
- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
- in arms bạn chiến đấu
- brother of the brush bạn hoạ sĩ
- brother of the quill bạn viết văn
- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
- Từ đồng nghĩa: Brother comrade buddy chum crony pal sidekick blood brother
- Từ trái nghĩa: sister sis
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brother": barter border breather breeder broider broidery brooder brother
- Những từ có chứa "brother": blood brother brother brother-in-law brotherhood brotherless brotherlike brotherliness brotherly brothers-in-law city of brotherly love more...
- Những từ có chứa "brother" in its definition in Vietnamese - English dictionary: anh hiền huynh hiền đệ nghĩa đệ chị nhường chú cậu chú mình chú mày more...
Từ khóa » Brother Nghĩa Là Gì
-
BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BROTHER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Brother Là Gì, Nghĩa Của Từ Brother | Từ điển Anh - Việt
-
BROTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
My Brother Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Phép Tịnh Tiến Brother Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Brother Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển ... - MarvelVietnam
-
Brother Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt - MarvelVietnam
-
Brother Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is The Translation Of "elder Brother" In Vietnamese?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Brother" - HiNative
-
Brother Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Little Brother Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky