Tra từ 'brother' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch của "brother" trong Việt là gì?
Xem chi tiết »
6 ngày trước · brother ý nghĩa, định nghĩa, brother là gì: 1. a man or boy with the same parents as another person: 2. a man who is a member of the same… Brother-in-law · Sister · Brotherhood
Xem chi tiết »
Danh từ · Anh; em trai · Bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ · ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ. Thông dụng · Danh từ · Các từ liên quan
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: brother nghĩa là anh; em trai brother uterine anh (em) khác cha (cùng mẹ)
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của Brother. people person british UK one man england human britain individuals english someone who others friends guy those who sister folks ...
Xem chi tiết »
Bro nghĩa là gì? ... Bro là viết tắt của từ Brother trong tiếng Anh, dịch ra tiếng Việt nghĩa là anh trai hoặc em trai, những người có quan hệ thân thuộc. Về sau ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của brother , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. ... Nếu anh tôi ở đó, anh ấy sẽ biết phải làm gì. en.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
em trai. noun (male sibling). My mother bought my little brother a yellow umbrella.
Xem chi tiết »
BROTHER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la. EN. Nghĩa của "brother" trong tiếng Việt. volume_up brother {danh}. VI. anh em; huynh đệ; anh trai ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh sang tiếng việt brother - EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max ...
Xem chi tiết »
Brother nghĩa là gì ? brother /'brʌðə/ * danh từ, số nhiều brothers /'brʌðəs/, brethren /'breðrin/ - anh; em trai =brother uterine+ anh (em) khác cha (cùng.
Xem chi tiết »
Translation for 'elder brother' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Q: how many brothers and sister do you have ? có nghĩa là gì? A: ¿Cuántos hermanos y hermanas tienes? Xem thêm câu trả lời. Q: brother in law (AS WE READ) ...
Xem chi tiết »
['brʌðə]|danh từ anh; em traielder brother anhyounger brother em traithey should have invited the Smith brothers for dinner lẽ ra họ phải mời anh em nhà Smith ...
Xem chi tiết »
little brother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little brother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Brother Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề brother nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu