Từ điển Anh Việt"brown"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
brown
brown /braun/- tính từ
- nâu
- brown paper: giấy nâu gói hàng
- danh từ
- (từ lóng) đồng xu đồng
- the brown: bầy chim đang bay
- to fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
- ngoại động từ
- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
- rán vàng (thịt, cá); phi
- to brown onions: phi hành
- làm rám nắng
- face browned by the sun: mặt rám nắng
- nội động từ
- I'm browned off with it
- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi
đánh bóng đen |
nâu |
Bismarck brown: nâu Bismarck (thuốc nhuộm aniline) |
brown coal ash: tro than nâu |
brown coal cable excavator: máy đào than nâu kiểu cáp |
brown coal gas: khí than nâu |
brown coal mine: mỏ than nâu |
brown coal tar: guđrôn than nâu |
brown coal tar: nhựa than nâu |
brown coal tar: hắc ín than nâu |
brown heamatite: quặng sắt nâu |
brown iron ore: quặng sắt nâu |
brown umber: phẩm nâu đất |
ferric ammoninum citrate, brown: sắt amoni xitrat nâu |
grayish brown: màu nâu xám |
pigment brown: sắc tố nâu |
tarred brown paper: giấy nâu tẩm hắc ín |
nhuộm đen |
màu nâu |
grayish brown: màu nâu xám |
bị xô ra |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
nhuộm nâu |
tro than cục |
|
lớp vữa (lót nền) |
|
lớp vữa ngoài |
|
lớp vữa thứ hai |
|
vôi gầy |
|
vôi nghèo |
|
đốt mục |
|
đốt thối |
|
làm chín vàng |
làm thâm lại |
bánh mì từ bột mì đen và ngô |
|
sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu |
|
fomat nâu |
|
brown coloured sauerkraut |
bắp cải chua có vết đen |
|
bột mì đen |
|
mỡ có màu nâu |
|
mạch nha quá lửa có màu nâu |
|
giấy nâu gói hàng |
|
gạo không xát |
|
cám đen |
|
đốm sẫm (bệnh thuốc lá) |
|
đường nâu |
|
cá hồi nâu |
|
cacao nâu |
|
đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm) |
|
Xem thêm: brownness, Brown, Robert Brown, Brown, John Brown, Brown University, Brown, brownish, chocolate-brown, dark-brown, browned
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
brown
Từ điển Collocation
brown adj.
ADV. very He looked very brown after his holiday. | quite, rather, slightly | uniformly The once-green fields were now uniformly brown.
ADJ. dark, deep her dark brown eyes | light, pale, soft | rich, warm a lovely warm brown colour | bright monkeys with bright brown fur | drab, dull, muddy | chestnut, chocolate, golden, reddish, rusty > Special page at COLOUR
Từ điển WordNet
n.
- an orange of low brightness and saturation; brownness
- Scottish botanist who first observed the movement of small particles in fluids now known a Brownian motion (1773-1858); Brown, Robert Brown
- abolitionist who was hanged after leading an unsuccessful raid at Harper's Ferry, Virginia (1800-1858); Brown, John Brown
- a university in Rhode Island; Brown University, Brown
adj.
- of a color similar to that of wood or earth; brownish, chocolate-brown, dark-brown
- (of skin) deeply suntanned; browned
English Slang Dictionary
see brown bag it , brown bag special , brown bread , brown hatter , brown-nose , brown trout , browned off , brownie pointEnglish Synonym and Antonym Dictionary
browns|browned|browning|browner|brownestsyn.: Brown Brown University John Brown Robert Brown browned brownish brownness chocolate-brown dark-brown