BROWN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BROWN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từbrownbrownnâulứtlứcbrownsnâulứtlức

Ví dụ về việc sử dụng Brown trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là Brown mất tích?The brown is missing?Tại sao là Dr. Brown' s?What are Dr. Brown's?Và cô ấy sẽ có thể cứu Brown?Will she be able to save Corey?Cái này là Saddle Brown.But that's just SADDLE BROWN.Brown đã được FBI truy lùng từ năm 2004.Greig had been wanted by the FBI since 1999.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từbrown nói brown ký Sử dụng với danh từchris browngordon browncharlie brownmichael browndan brownjohn brownjames brownles brownbobby browndavid brownHơnXem thêm các tác phẩm của David Brown.View more articles by David Brady.Màu sắc: black brown, beige.Table and 4 chairs, black-brown, Vittaryd beige.Brown đã luôn là ngôi trường mơ ước số 1 của mình.Vandy has always been my dream school.Richards tốt nghiệp trường Brown năm 1980.Richards graduated from Brown in 1980.Brown& Toland rất coi trọng sức khỏe của quý vị.Your health is important to Brown& Toland.Linney tốt nghiệp trường Brown vào năm 1986.Linney graduated from Brown in 1986.Viết cho nhà Brown ngay khi anh có thể nhé.Write to the Brown's just as soon as you're able.Brown: Tôi muốn ủng hộ những gì mà ông Jim đã nói.Clements: I want to endorse what Jim says.Đội ngũ sản xuất gồm Brown, Anderson và Foster.It was produced by Brown, Anderson and Foster.Brown sống ở Portland, Oregon với người chồng Dan.Chris lives Portland, Oregon with her husband.Cô thấy một người đàn ông cao lớn lao ra khỏi quán Brown.She saw a tall man come bursting out of Brown's saloon.Theo- Les Brown“ Hãy chịu trách nhiệm về cuộc đời mình.LES BROWN Accept responsibility for your life.Những người yêu nước là đội thứ ba thả Brown trong 2019.The Patriots were the third team to let go of Brown in 2019.Cleveland Brown có lượt thứ 6 và đang tới lượt.The Cleveland Browns now have the sixth pick and are on the clock.Tsongas đứng thứ hai với 29%, dẫn trước Brown với 26%.Tsongas finished second with 29 percent, just ahead of Brown at 26 percent.Tesla đã nhắc đến Brown trong một tuyên bố vào tháng trước.Tesla paid tribute to Brown in a statement last month.Ông Hudner quyết định đápmáy bay của ông cách ông Brown 100 mét.Hudner decided to crashland his plane some 100 meters away from Brown.Nhà xuất bản: Brown and Benchmark Publishers Nơi xuất bản: Madison.Published by the Brown& Benchmark publishers Madison WI.May mắn là con gặp gia đình Brown, họ cho con ngủ lại qua đêm.Luckily, I met the Browns, who are letting me sleep in their attic.Brown, Herr Schmidts, và các tên Leblans, từ đó là cái gai trong sườn các nhà khảo cổ.Browns, Herr Schmidts, and Messieurs Leblancs, who ever since have been a thorn in the side of archæologists.Cô Jillian cho biết mình rất biết ơn Brown và sự nhanh trí của anh.Lindeman says she is thankful for Brown and his quick thinking.Gia đình Brown bỏ lỡ chuyến đi thăm Paddington, khiến chú gấu nghĩ rằng họ đã quên mình.The Browns have missed a prison visit with Paddington, causing Paddington to believe that the Browns have forgotten about him.Tôi nói với các cậu, bố của Ray đã làmột cầu thủ huyền thoại cho Brown nhưng thằng nhỏ nhiều khi còn tốt hơn.I'm telling you guys.Ray's dad was a special player for the Browns, but this kid might be even better.Taco Bell dự trù bắt đầu bán burrito vàhash brown, kèm với taco và gordita tại 5,600 địa điểm trên toàn quốc trước năm 2014.Taco Bell plans to begin selling its breakfast burritos andhash browns in its 5,600 locations nationwide by 2014.Taco Bell dự trù bắt đầu bán burrito vàhash brown, kèm với taco và gordita tại 5,600 địa điểm trên toàn quốc trước năm 2014.Taco Bell has said it hopes to begin selling breakfast burritos andhash browns in its approximately 5,600 locations nationwide by 2014.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 7929, Thời gian: 0.0193

Xem thêm

brown nóibrown saidbrown sayschris brownchris browngordon browngordon browncharlie browncharlie brownbrown đãbrown hasbrown hadbrown làbrown ismichael brownmichael browndan browndan brownjohn brownjohn brownles brownles brownjames brownjames brownbobby brownbobby browndavid browndavid browngeorge browngeorge brownbrown đượcbrown wasbrown receivedbobbi brownbobbi brownbà brownmrs. brownmike brownmike brownbrown sẽbrown willscott brownscott brown S

Từ đồng nghĩa của Brown

nâu lứt lức browerbrown brown

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh brown English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Brown Trong Tiếng Anh Là Gì