Nghĩa Của Từ : Brown | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: brown Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
brown | * tính từ - nâu =brown paper+ giấy nâu gói hàng - rám nắng (da) !to do brown - (từ lóng) bịp, đánh lừa * danh từ - màu nâu - quần áo nâu - (từ lóng) đồng xu đồng =the brown+ bầy chim đang bay =to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông * ngoại động từ - nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu - rán vàng (thịt, cá); phi =to brown onions+ phi hành - làm rám nắng =face browned by the sun+ mặt rám nắng * nội động từ - hoá nâu, hoá sạm - chín vang (cá rán...) !I'm browned off with it - (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi |
English | Vietnamese |
brown | brown à ; có phải brown ; của màu nâu ; da nâu ; héo ; màu nâu ; màu ; người thay ; ngả màu ; này brown ; nâu nâu ; nâu pha ; nâu xinh ; nâu ; phải brown ; sanford ; thay ; tên brown ; đen ; đen đủi ; đây ; |
brown | brown à ; có phải brown ; của màu nâu ; da nâu ; héo ; màu nâu ; ngả màu ; này brown ; nâu nâu ; nâu pha ; nâu xinh ; nâu ; phải brown ; sanford ; tên brown ; đen ; đen đủi ; đeo ; đây ; ̀ brown ; |
English | English |
brown; brownness | an orange of low brightness and saturation |
brown; robert brown | Scottish botanist who first observed the movement of small particles in fluids now known a Brownian motion (1773-1858) |
brown; john brown | abolitionist who was hanged after leading an unsuccessful raid at Harper's Ferry, Virginia (1800-1859) |
brown; brown university | a university in Rhode Island |
brown; embrown | make brown in color |
brown; brownish; chocolate-brown; dark-brown | of a color similar to that of wood or earth |
brown; browned | (of skin) deeply suntanned |
English | Vietnamese |
brown coal | * danh từ - than bùn |
brown study | * danh từ - sự mơ mộng, sự trầm ngâm |
brown sugar | * danh từ - đường nâu (chưa tinh chế hẳn) |
brown ware | * danh từ - đồ sành |
brown-shirt | * danh từ - đảng viên đảng Quốc xã (Đức) |
browning | * danh từ - (quân sự) súng braoninh |
nut-brown | * tính từ - nâu sẫm |
seal brown | * danh từ - màu nâu sẫm |
vandyke brown | * danh từ - (hội họa) nâu vanđich |
brown bread | * danh từ - bánh mì đen |
brownness | - xem brown |
deep-brown | * tính từ - nâu sẫm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Brown Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BROWN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Brown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"brown" Là Gì? Nghĩa Của Từ Brown Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Brown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Brown - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Brown, Từ Brown Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Brown - Wiktionary Tiếng Việt
-
BROWN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Brown Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh
-
BROWN Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Brown Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brown' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Brown