6 ngày trước · bruise ý nghĩa, định nghĩa, bruise là gì: 1. an injury or mark where the skin has not been broken but is darker in colour, often as a result ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bruised ý nghĩa, định nghĩa, bruised là gì: 1. having bruises: 2. emotionally hurt as a result of a bad experience: 3. having bruises: .
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · injure the underlying soft tissue of bone of; contuse. I bruised my knee · hurt the feelings of; hurt, wound, injure, offend, spite. She hurt me ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruised trong Từ điển Tiếng Anh verb 1inflict an injury on (someone or something) causing discoloration of the skin. a bruised knee synonyms: ...
Xem chi tiết »
'''bru:z'''/, Vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), Làm méo mó (đồ đồng.
Xem chi tiết »
bruised trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bruised (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả). Làm méo mó (đồ đồng... ); làm sứt sẹo (gỗ). Tán, giã (vật gì).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruised trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bruised ...
Xem chi tiết »
bruise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruise.
Xem chi tiết »
I would but I bruise like a peach. Anh ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "bruised" trong một câu ... The alleged victim later made a statement confessing that she actually fell down during an argument, and bruised ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "bruise" dịch thành: vết thâm tím, ... Mới biết tác dụng của rượu không phải để bồi bổ cơ thể mà là để giải sầu.
Xem chi tiết »
German Translation of “bruised” | The official Collins English-German Dictionary online. Over 100000 German translations of English words and phrases. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
bruise /bru:z/ nghĩa là: vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ bruise, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
inflict an injury on (someone or something) causing discoloration of the skin. · Từ này bruised có nghĩa là gì? · Từ này bruising có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bruised Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bruised tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu