Nghĩa Của Từ Bruise - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bru:z/
Thông dụng
Danh từ
Vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
Ngoại động từ
Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
Làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
Nội động từ
Thâm tím lại; thâm lại
to bruise along chạy thục mạnghình thái từ
- Ved: bruised
- Ving:bruising
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiền sơ
nghiền thô
giã
sự mài kính
tán
Kinh tế
vết thâm
bruise trimming sự làm sạch vết thâmCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
black eye , black mark , blemish , boo-boo , contusion , discoloration , injury , mark , mouse * , swelling , wale , wound , black-and-blue mark , ecchymosis , laceration , lividity , petechia , traumaverb
bang up , batter , beat , black , blacken , blemish , bung up , contuse , crush , damage , deface , do a number on , injure , mar , mark , pound , pulverize , wound , zing * , abuse , bash , breach , break , contusion , dent , disable , ecchymose , ecchymosis , hurt , injury , maim , mangle , maul , shiner , traumatize , welt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bruise »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bruised Tiếng Anh Là Gì
-
BRUISE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BRUISED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "bruised" - Là Gì?
-
'bruised' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Bruised Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bruise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bruised Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Bruise Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BRUISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "bruised" Trong Tiếng Việt
-
Bruise - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
German Translation Of “bruised” | Collins English-German Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bruise, Từ Bruise Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"bruised" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) - HiNative