bruit - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bruit
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bruit ý nghĩa, định nghĩa, bruit là gì: 1. to tell everyone a piece of news: 2. a noise inside the body that is not normal, especially one…
Xem chi tiết »
Le bruit des machines: tiếng máy: Bruit respiratoire: (y học) tiếng thở: Les bruits de la rue: tiếng ồn ngoài đường phố: Sans bruit: không có tiếng động, ...
Xem chi tiết »
Bruit là gì: / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruit - bruit là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tiếng, tiếng động. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruits - bruits là gì · 1. (cổ), (Mỹ) đồn đi, đồn lại · 2. làm nổi tiếng · 3. bruit sth abroad/about (trịnh trọng hay đùa) loan truyền (một tin hoặc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruits là gì · 1. (cổ), (Mỹ) đồn đi, đồn lại · 2. làm nổi tiếng · 3. bruit sth abroad/about (trịnh trọng hay đùa) loan truyền (một tin hoặc tin đồn) ...
Xem chi tiết »
@bruit * danh từ giống đực - tiếng, tiếng ồn =Le bruit des machines+ tiếng máy =Bruit respiratoire+ (y học) tiếng thở =Les bruits de la rue+ tiếng ồn ngoài ...
Xem chi tiết »
a sound, typically an abnormal one, heard through a stethoscope; a murmur. Stenosis in the artery causes a swishing sound, which is heard as a bruit on ...
Xem chi tiết »
Nous travaillons également sur la réduction de bruit comme le ronflement, le bruit des voitures. Chúng tôi cũng đang sáng tạo thiết bị ngăn tiếng ồn như ...
Xem chi tiết »
Le bruit des machines: tiếng máy; Bruit respiratoire: (y học) tiếng thở; Les bruits de la rue: tiếng ồn ngoài đường phố; Sans bruit: không có tiếng động, ...
Xem chi tiết »
bruit. Tin đồn, tiếng đồn, dư luận. | , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại. | : ''it is bruited about (abroad) that'' — người ta đồn rằng | Làm nổi tiếng.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2019 · English – Vietnamese · 0. bruit là gì nghĩa của từ bruit là – (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư. by ielts ...
Xem chi tiết »
bruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruit.
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2022 · A carotid bruit is a vascular sound usually heard with a stethoscope over the ... Plouin PF, Perdu J, La Batide-Alanore A, Boutouyrie P, ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bruit Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bruit là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu