Nghĩa Của Từ Bruits - Bruits Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bruits
Nghĩa của từ bruits - bruits là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ (cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận ngoại động từ 1. (cổ), (Mỹ) đồn đi, đồn lại 2. làm nổi tiếng 3. bruit sth abroad/about (trịnh trọng hay đùa) loan truyền (một tin hoặc tin đồn)
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
bruit de placentaire bruit de rape bruit de rappel bruit de scie bruit de soufflet bruited bruiting bruits brulse brumal brumbies brumby brume brumes brummagem brummagems brumous brunch brunches BruneiTừ khóa » Bruit Là Gì
-
Bruit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Bruit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ
-
Bruit Là Gì, Nghĩa Của Từ Bruit | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Bruit Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bruits Là Gì
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Bruit Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Pháp - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Pháp Việt "bruit" - Là Gì?
-
Bruit Nghĩa Là Gì?
-
(từ Cổ,nghĩa Cổ) Tin đồn, Tiếng đồn, Dư - Chuyên IELTS
-
Bruit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Carotid Bruit - StatPearls - NCBI Bookshelf