Nghĩa của từ Bruit - Từ điển Pháp - Việt: Tiếng, tiếng ồn, Tin đồn,
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bruit ý nghĩa, định nghĩa, bruit là gì: 1. to tell everyone a piece of news: 2. a noise inside the body that is not normal, especially one…
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruits là gì · 1. (cổ), (Mỹ) đồn đi, đồn lại · 2. làm nổi tiếng · 3. bruit sth abroad/about (trịnh trọng hay đùa) loan truyền (một tin hoặc tin đồn) ...
Xem chi tiết »
(Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại. it is bruited about (abroad) that — người ta đồn rằng. Làm nổi tiếng. Chia động từ ...
Xem chi tiết »
Bruit là gì: / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruits - bruits là gì · 1. (cổ), (Mỹ) đồn đi, đồn lại · 2. làm nổi tiếng · 3. bruit sth abroad/about (trịnh trọng hay đùa) loan truyền (một tin hoặc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruit - bruit là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruit trong Từ điển Tiếng Anh verb 1spread (a report or rumor) widely. I didnt want to have our relationship bruited about the office noun 1a ...
Xem chi tiết »
Le bruit des machines: tiếng máy; Bruit respiratoire: (y học) tiếng thở; Les bruits de la rue: tiếng ồn ngoài đường phố; Sans bruit: không có tiếng động, ...
Xem chi tiết »
bruits trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bruits (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bruit trong Từ điển Pháp - Việt @bruit * danh từ giống đực - tiếng, tiếng ồn =Le bruit des machines+ tiếng máy =Bruit respiratoire+ (y học) ...
Xem chi tiết »
Bruits nghĩa là gì ? bruit /bru:t/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ...
Xem chi tiết »
bruit. Tin đồn, tiếng đồn, dư luận. | , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại. | : ''it is bruited about (abroad) that'' — người ta đồn rằng | Làm nổi tiếng.
Xem chi tiết »
bruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruit.
Xem chi tiết »
bruit : □(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận※ngoại động từ □(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại ☆it is bruited about (abroad) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bruits Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bruits nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu