Bruit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
bruit
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tin đồn, tiếng đồn, dư luận.
Ngoại động từ
bruit ngoại động từ
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại. it is bruited about (abroad) that — người ta đồn rằng
- Làm nổi tiếng.
Chia động từ
bruit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bruit | |||||
| Phân từ hiện tại | bruiting | |||||
| Phân từ quá khứ | bruited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bruit | bruit hoặc bruitest¹ | bruits hoặc bruiteth¹ | bruit | bruit | bruit |
| Quá khứ | bruited | bruited hoặc bruitedst¹ | bruited | bruited | bruited | bruited |
| Tương lai | will/shall²bruit | will/shallbruit hoặc wilt/shalt¹bruit | will/shallbruit | will/shallbruit | will/shallbruit | will/shallbruit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bruit | bruit hoặc bruitest¹ | bruit | bruit | bruit | bruit |
| Quá khứ | bruited | bruited | bruited | bruited | bruited | bruited |
| Tương lai | weretobruit hoặc shouldbruit | weretobruit hoặc shouldbruit | weretobruit hoặc shouldbruit | weretobruit hoặc shouldbruit | weretobruit hoặc shouldbruit | weretobruit hoặc shouldbruit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bruit | — | let’s bruit | bruit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bruit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁɥi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bruit/bʁɥi/ | bruits/bʁɥi/ |
bruit gđ /bʁɥi/
- Tiếng, tiếng ồn. Le bruit des machines — tiếng máy Bruit respiratoire — (y học) tiếng thở Les bruits de la rue — tiếng ồn ngoài đường phố Sans bruit — không có tiếng động, lặng lẽ
- Tin đồn. Faux bruit — tin đồn nhảm faire beaucoup de bruit pour rien — việc nhỏ đồn to faire plus de bruit que de besogne — nói nhiều làm ít faire du bruit — có tiếng vang, được nhiều người nói tới faire grand bruit de — khoe khoang về (cái gì), nói toáng (cái gì) lên il n'est bruit que de cela — mọi người đều chỉ nói đến việc ấy
Trái nghĩa
- Silence
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bruit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bruits Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Bruit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bruits Là Gì
-
Bruit Là Gì, Nghĩa Của Từ Bruit | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Bruits - Bruits Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Bruit Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt "bruits" - Là Gì?
-
Bruits Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Bruits Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bruit Nghĩa Là Gì?
-
Bruit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bruit Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft