Bruit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bruit

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tin đồn, tiếng đồn, dư luận.

Ngoại động từ

[sửa]

bruit ngoại động từ

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại. it is bruited about (abroad) that — người ta đồn rằng
  2. Làm nổi tiếng.

Chia động từ

[sửa] bruit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bruit
Phân từ hiện tại bruiting
Phân từ quá khứ bruited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bruit bruit hoặc bruitest¹ bruits hoặc bruiteth¹ bruit bruit bruit
Quá khứ bruited bruited hoặc bruitedst¹ bruited bruited bruited bruited
Tương lai will/shall² bruit will/shall bruit hoặc wilt/shalt¹ bruit will/shall bruit will/shall bruit will/shall bruit will/shall bruit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bruit bruit hoặc bruitest¹ bruit bruit bruit bruit
Quá khứ bruited bruited bruited bruited bruited bruited
Tương lai were to bruit hoặc should bruit were to bruit hoặc should bruit were to bruit hoặc should bruit were to bruit hoặc should bruit were to bruit hoặc should bruit were to bruit hoặc should bruit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bruit let’s bruit bruit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "bruit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bruit/bʁɥi/ bruits/bʁɥi/

bruit /bʁɥi/

  1. Tiếng, tiếng ồn. Le bruit des machines — tiếng máy Bruit respiratoire — (y học) tiếng thở Les bruits de la rue — tiếng ồn ngoài đường phố Sans bruit — không có tiếng động, lặng lẽ
  2. Tin đồn. Faux bruit — tin đồn nhảm faire beaucoup de bruit pour rien — việc nhỏ đồn to faire plus de bruit que de besogne — nói nhiều làm ít faire du bruit — có tiếng vang, được nhiều người nói tới faire grand bruit de — khoe khoang về (cái gì), nói toáng (cái gì) lên il n'est bruit que de cela — mọi người đều chỉ nói đến việc ấy

Trái nghĩa

[sửa]
  • Silence

Tham khảo

[sửa]
  • "bruit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bruit&oldid=1805285” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Bruits Nghĩa Là Gì