Nghĩa Của Từ Bruit - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ giống đực
Tiếng, tiếng ồn
Le bruit des machines tiếng máy Bruit respiratoire (y học) tiếng thở Les bruits de la rue tiếng ồn ngoài đường phố Sans bruit không có tiếng động, lặng lẽPhản nghĩa Silence
Tin đồn
Faux bruit tin đồn nhảm faire beaucoup de bruit pour rien việc nhỏ đồn to faire plus de bruit que de besogne nói nhiều làm ít faire du bruit có tiếng vang, được nhiều người nói tới faire grand bruit de khoe khoang về (cái gì), nói toáng (cái gì) lên il n'est bruit que de cela mọi người đều chỉ nói đến việc ấy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/fr_vn/Bruit »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bruits Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Bruit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bruits Là Gì
-
Bruit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bruit Là Gì, Nghĩa Của Từ Bruit | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Bruits - Bruits Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Bruit Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt "bruits" - Là Gì?
-
Bruits Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Bruits Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bruit Nghĩa Là Gì?
-
Bruit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bruit Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft