Bruit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
bruit
/bru:t/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
it is bruited about (abroad) that: người ta đồn rằng
làm nổi tiếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bruit
Similar:
rumor: tell or spread rumors
It was rumored that the next president would be a woman
Synonyms: rumour
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Bruits Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Bruit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bruits Là Gì
-
Bruit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bruit Là Gì, Nghĩa Của Từ Bruit | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Bruits - Bruits Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Bruit Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt "bruits" - Là Gì?
-
Bruits Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Bruits Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bruit Nghĩa Là Gì?
-
Bruit Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft