Bruits Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bruits
bruit /bru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luậnngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lạiit is bruited about (abroad) that → người ta đồn rằng làm nổi tiếng ← Xem thêm từ bruiting Xem thêm từ brumal →Từ vựng liên quan
b br bruit it its ruLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Bruits Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Bruit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bruits Là Gì
-
Bruit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bruit Là Gì, Nghĩa Của Từ Bruit | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Bruits - Bruits Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bruit - Bruit Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt "bruits" - Là Gì?
-
Bruits Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bruit' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Bruit Nghĩa Là Gì?
-
Bruit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bruit Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft