(từ Cổ,nghĩa Cổ) Tin đồn, Tiếng đồn, Dư - Chuyên IELTS

Skip to content
  • English – Vietnamese
  • 0
bruit là gì nghĩa của từ bruit là – (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư

by ielts · 30/03/2019

bruit là gì nghĩa của từ bruit là – (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận* ngoại động bruit /bru:t/* danh từ – (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận* ngoại động từ – (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại It is bruited About (abroad) that+ người ta đồn rằng – làm nổi tiếng

Share

ielts

Blog chia sẻ kiến thức về IELTS - Tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Follow:

  • Next story brumal là gì nghĩa của từ brumal là – (thuộc) mùa đông
  • Previous story brownstone là gì nghĩa của từ brownstone là – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâ

Thành ngữ trong Tiếng Anh idiom-definition Anh - Anh

Từ điển Tiếng Anh học thuật IELTS ( Vietnamese - English )

Từ điển Tiếng Anh học thuật IELTS ( English – Vietnamese )

Bài mẫu IELTS Writing band 9 cực hay

Chuyên mục

  • admin
  • English – Vietnamese
  • idiom-definition
  • ielts
  • IELTS writing band 9
  • IELTS writing task 2
  • Vietnamese-English

More

Tìm kiếm cho:

Luyện thi ielts cấp tốc

Luyện thi ielts

ieltshcm

Từ khóa » Bruit Là Gì