Bruise - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Bruised Tiếng Anh Là Gì
-
BRUISE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BRUISED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "bruised" - Là Gì?
-
'bruised' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bruise - Từ điển Anh - Việt
-
Bruised Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bruise - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bruised Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Bruise Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BRUISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "bruised" Trong Tiếng Việt
-
German Translation Of “bruised” | Collins English-German Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bruise, Từ Bruise Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"bruised" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) - HiNative