Bụ Bẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bụ bẫm
như bụ
khuôn mặt cháu bé bụ bẫm the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
những búp măng bụ bẫm sappy bamboo shoots
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bụ bẫm
Plump, chubby, sappy
khuôn mặt cháu bé bụ bẫm: the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
những búp măng bụ bẫm: sappy bamboo shoots



Từ liên quan- bụ
- bụ bẫm
- bụ sữa
- bụ bẫm ngây thơ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bụ Bẫm Tiếng Anh
-
BỤ BẪM - Translation In English
-
Bụ Bẫm In English - Glosbe Dictionary
-
BỤ BẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỤ BẪM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỤ BẪM In English Translation - Tr-ex
-
"bụ Bẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bụ Bẫm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bụ Bẫm" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bụ Bẫm Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bụ Bẫm | Vietnamese Translation
-
Plump | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
-
Definition Of Bụ Bẫm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Roly-poly - Wiktionary Tiếng Việt