Nghĩa Của Từ : Bụ Bẫm | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bụ bẫm Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bụ bẫm Best translation match: | Vietnamese | English |
| bụ bẫm | - Plump, chubby, sappy =khuôn mặt cháu bé bụ bẫm+the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face =những búp măng bụ bẫm+sappy bamboo shoots |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bụ Bẫm Tiếng Anh
-
BỤ BẪM - Translation In English
-
Bụ Bẫm In English - Glosbe Dictionary
-
BỤ BẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bụ Bẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỤ BẪM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỤ BẪM In English Translation - Tr-ex
-
"bụ Bẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bụ Bẫm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bụ Bẫm" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bụ Bẫm Dịch Là Gì
-
Plump | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
-
Definition Of Bụ Bẫm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Roly-poly - Wiktionary Tiếng Việt