Trong Tiếng Anh bù lỗ có nghĩa là: in compensation for losses (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 10 có bù lỗ .
Xem chi tiết »
Look through examples of bù lỗ translation in sentences, ... trong ngành hàng không sau Sự kiện 11 tháng 9 2001 và dịch bệnh SARS đã khiến cho các hãng hàng ...
Xem chi tiết »
bù lỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bù lỗ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bù lỗ. in compensation for losses, subsidy.
Xem chi tiết »
tư đang bán ra vàng để bù lỗ từ các khoản đầu tư khác”. ... are selling gold just now to offset losses in other asset classes.”.
Xem chi tiết »
1. Do giá nhiên liệu tăng, giá vé thấp, tiền lương cho nhân viên tăng cao, cuộc khủng hoảng trong ngành hàng không sau Sự kiện 11 tháng 9 2001 và dịch bệnh SARS ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... bù lỗ. In compensation for losses ... bù lỗ. trợ cấp của nhà nước cho các đơn vị sản xuất kinh doanh bị lỗ trong trường ...
Xem chi tiết »
bù lỗ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:make up Ví dụ: □ những con số" bán hàng mới này cho thấy chúng ta đã bù lỗ cho quý từ năm ngoái. these ...
Xem chi tiết »
bù lỗ = in compensation for losses, subsidy (cũng bù giá) In compensation for losses. Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
bù lỗ, - In compensation for losses. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. bù lỗ, - in compensation for losses, subsidy|- cũng bù giá ...
Xem chi tiết »
Theo hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể thì người lao động được hưởng lương theo sản phẩm. Tuy nhiên, kết thúc năm tài chính, quỹ tiền lương ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · 5% đối với trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh. b. 30% đối với chứng khoán nằm trong danh mục chứng khoán cấu thành chỉ số ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · Sở GTVT và Công ty DVCI Thanh niên xung phong đưa ra nhiều phương án để giảm lỗ như thời điểm hiện nay. Ảnh: ĐT.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 15 thg 2, 2022 · 10, 审计, shěn jì ; 11, 主管会计, zhǔ guǎn kuài jì ; 12, 簿记员, bù jì yuán ; 13, 计账员, jì zhàng yuán ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bù Lỗ Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bù lỗ dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu