Từ điển Việt Anh "bù Lỗ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bù lỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bù lỗ

bù lỗ
  • In compensation for losses
underwrite
bù lỗ xuất khẩu
restitution
dự trữ để bù lỗ
loss reserve
giảm thuế (để) bù lỗ
loss relief
tiền bù lỗ do sai sót
risk monies
tiền bù lỗ thuế cho từng quý
terminal loss relief
trợ cấp bù lỗ
compensating subsidy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bù lỗ

trợ cấp của nhà nước cho các đơn vị sản xuất kinh doanh bị lỗ trong trường hợp giá tiêu thụ sản phẩm thấp hơn giá thành, tổng thu nhập thấp hơn tổng chi phí, nhằm bảo đảm cho các đơn vị đó tiếp tục hoạt động được bình thường. Trong một số trường hợp nhất định, BL có tác dụng giúp phát triển những ngành sản xuất quan trọng để bảo đảm sản xuất những loại sản phẩm thuộc nhu cầu thiết yếu của xã hội. Trong nền kinh tế hoạt động theo cơ chế kế hoạch hoá tập trung bao cấp, chính sách BL tràn lan và kéo dài đã gây ra nhiều tác dụng tiêu cực, làm suy yếu hạch toán kinh tế. Để xoá BL, phải cải tiến cơ cấu sản xuất, thực hiện kinh doanh theo cơ chế thị trường, đề cao hạch toán kinh tế nhằm khuyến khích cải tiến kĩ thuật, đổi mới công nghệ, cải tiến tổ chức sản xuất, trên cơ sở đó nâng cao hiệu quả kinh tế.

nđg. Cấp một khoảng tiền cho đơn vị sản xuất kinh doanh bị lỗ.

Từ khóa » Bù Lỗ Dịch Sang Tiếng Anh