Bữa ăn Xế Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
second breakfast /ˈsekənd ˈbrɛkfəst/ : bữa sáng thứ hai
brunch /brʌntʃ/: bữa ăn sáng của những người dạy muộn(breakfast + lunch)
elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh)
lunch /lʌntʃ/: bữa trưa bình thường
luncheon /ˈlʌntʃən/: bữa trưa trang trọng
tea-time /ti: taɪm/: xế chiều (của người Anh)
dinner /ˈdɪnə/: bữa tối (có thể là trang trọng)
supper /ˈsʌpə/: bữa tối (thường ngày, với gia đình người Mỹ và Canada hay dùng nghĩa này)
midnight-snack /ˈmɪdˌnaɪt snæk/: ăn khuya, supper cũng được dùng với nghĩa này.
Để giao tiếp tiếng anh tốt, các bạn cũng nên luyen nghe tieng anh giao tiep và luyện phát âm tiếng anh thường xuyên đấy nhé!
Chủ đề: TỪ VỰNG VỀ TÌNH YÊU
1. a date > hẹn hò2. blind date > buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó)3. hold hands > cầm tay4. live together > sống cùng nhau5. split up, break up > chia tay6. fall in love > phải lòng ai7. adore you > yêu em tha thiết8. flirt > tán tỉnh9. lovesick > tương tư, đau khổ vì yêu10. so in love with you > vậy nên anh mới yêu em11. crazy about you > yêu em đến điên cuồng12. madly in love > yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt13. die for you > sẵn sàng chết vì em14. love you > yêu em15. great together > được ở bên nhau thật tuyệt vời16. love you forever > yêu em mãi mãi17. my sweetheart > người yêu của tôi18. love you the most > anh yêu em nhất trên đời19. my true love > tình yêu đích thực của tôi20. my one and only > người yêu duy nhất cuả tôi21. the love of my life > tình yêu của cuộc đời tôi22. cant live without you > không thể sống thiếu em được23. love you with all my heart > yêu em bằng cả trái tim
Chúc các bạn giao tiep tieng anh hiệu quả và tự tin nhé!
Từ khóa » Bữa Xế Tiếng Anh
-
Các Bữa ăn Trong Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bữa Xế Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Ăn Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
TÊN CÁC BỮA ĂN VÀ GIAO... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh - Facebook
-
Cách Gọi Tên Các Bữa ăn Trong Tiếng Anh (meals)
-
Bữa Trưa Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Các Bữa ăn Hằng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Paris English
-
→ ăn Xế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bữa ăn Trưa Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
ĂN NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Bữa ăn Trong Tiếng Anh - .vn
-
Bữa ăn Nhẹ Tiếng Anh Là Gì
-
Bữa Trưa Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247
-
Bữa ăn Nhẹ Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện