Lunch: Bữa trưa. Luncheon: Bữa ăn trưa trang trọng. Tea : Bữa ăn nhẹ xế chiều (khoảng 4 đến 5 giờ chiều). Dinner: Bữa ăn tối.
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa ăn sáng · Brunch: bữa ăn nửa buổi · Elevenses: bữa ăn xế sáng (lúc 11 giờ) · Lunch - luncheon (formal): bữa ăn trưa - bữa tiệc trưa · Tea: bữa ăn xế ...
Xem chi tiết »
Breakfast: Bữa ăn sáng. Brunch: Bữa ăn nửa buổi, là sự kết hợp giữa bữa sáng và bữa trưa. Lunch: Bữa trưa ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2014 · elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ - của người Anh). lunch /lʌntʃ/: bữa trưa bình thường. luncheon /ˈlʌntʃən/: bữa trưa ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, ở những vùng nông thôn, thông thường mọi người thường ăn bữa chính của ngày vào trưa và bữa đó được gọi là dinner còn bữa tối được gọi là supper.
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng anh liên quan đến bữa trưa · breakfast : bữa sáng · elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ – của người Anh) · lunch : bữa trưa bình thường ...
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng) · Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều) ...
Xem chi tiết »
Bữa ăn xế tiếng Anh là gì · 1. a date > hẹn hò · 2. blind date > buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó) · 3. hold hands > cầm tay · 4.
Xem chi tiết »
Nếu bữa xế được ăn cận bữa tối thì được gọi là merienda cena và có thể được ăn thay cho bữa tối. If the meal is taken close to dinner, it is called merienda ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống · Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Dinner: bữa tối · Brunch: bữa giữa sáng và trưa · Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ăn nhẹ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... ăn nhẹ (từ khác: ăn lót dạ, lót dạ, dùng bữa nhẹ, ăn quà, ăn vặt, ăn quà vặt) ...
Xem chi tiết »
Bữa Trưa Tiếng Anh Là Gì?,nếu bạn đang là 1 người đang làm tại 1 công ty văn ... breakfast : bữa sángelevenses: xế sáng sủa (cà phê/tkiểm tra + món ăn dịu ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng anh liên quan đến bữa trưa · breakfast : bữa sáng · elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh) · lunch : bữa trưa bình thường ...
Xem chi tiết »
breakfast : bữa sáng · elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ – của người Anh) · lunch : bữa trưa thường ngày · luncheon : bữa trưa trọng thể · tea-time : xế ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Tên các bữa ăn trong tiếng anh. breakfast : bữa sáng; elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh); lunch : bữa trưa bình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bữa Xế Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bữa xế tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu