Bừa Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bừa cào
rake
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bừa cào
Rake
Từ điển Việt Anh - VNE.
bừa cào
rake
- bừa
- bừa to
- bừa bãi
- bừa bộn
- bừa cào
- bừa lớn
- bừa mứa
- bừa đĩa
- bừa nặng
- bừa phứa
- bừa việc
- bừa ruộng
- bừa bánh xe
- bừa chữ nhi
- bừa răng cong
- bừa răng thẳng
- bừa bãi phóng đãng
- bừa có gài cành cây
- bừa bằng bừa có gài cành cây
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cây Cào Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Cái Cào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"cái Cào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Cào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm Vườn
-
CÀO - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1)
-
CÀO CÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
7 Poignant Tiếng Anh Là Gì? Mới Nhất 2023
-
Scratching | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
CÀO XƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Trái Me" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bài Cào – Wikipedia Tiếng Việt
-
What Is The American English Word For "" Cây Chổi Tiếng Anh Là Gì