Check 'cái cào' translations into English. ... khi cây cột được dựng lên, cả trọng lượng cơ thể ngài treo trên những cái đinh và lưng ngài bị cây cột cào ...
Xem chi tiết »
Phát âm cào ; To rake. cào đất: to rake the ground; cào cho sạch cỏ: to rake the weeds clean ; To scratch. bị mèo cào: to be scratched by a cat; quần áo bị gai ...
Xem chi tiết »
Phát âm cái cào ; băng cái cào. drag ; cái cào có răng. cockscomb ; cái cào đá. rock rake ; cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại). shimmer ; cái cào than. coal rake ...
Xem chi tiết »
22 Feb 2020 · axe /æks/ cái rìu ; fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn ; hoe /hou/ cái cuốc ; hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước ; lawn mower /lɔ:n 'mouə/ máy cắt ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này. Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cào cào" trong tiếng Anh ; cào · rake ; cào · scratch ; cào xước · scrape ; đói cồn cào · starving ; đói cồn cào · starve.
Xem chi tiết »
... chua cay- buốt nhói (đau); cồn cào=poignant ... Đây là cách dùng poignant tiếng Anh. Đây là ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; scratching. bó ; cào cấu ; cào móng cho mèo ; cào ; da ; gào lên ; gãi cọ ; gãi thôi ; gãi ; sóc ; tiếng xước ; tự ...
Xem chi tiết »
nhưng nắm đấm của tôi chỉ cào xước được áo của Tsukimi. ; Although it is cruel my fist only scratched Tsukimi's clothes.
Xem chi tiết »
bừa cào trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · rake ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Rake ; Từ điển Việt Anh - VNE. · rake.
Xem chi tiết »
Mango is an oval tropical fruit with smooth skin, orange-yellow flesh, and a large, hard seed in the middle · Xoài là một loại trái cây nhiệt đới hình bầu dục, ...
Xem chi tiết »
Bài cào hay còn gọi là ba cây là một kiểu chơi bài bằng một bộ bài tây. Có thể nói, đây là một trong những cách chơi đánh bài dân gian đơn giản nhất, ...
Xem chi tiết »
9 May 2021 · ... cái chổi trong tiếng Anh được viết là “broom”:Tiếng ViệtTiếng AnhTừ loạiPhiên âmCái chổi, cây chổi quét nhàBroomDanh từ (noun)bro͞omĐể ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Cào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây cào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu