Scratching | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: scratching Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
scratching | bó ; cào cấu ; cào móng cho mèo ; cào ; da ; gào lên ; gãi cọ ; gãi thôi ; gãi ; sóc ; tiếng xước ; tự cào mình ; tự cào ; đang cào cấu ; |
scratching | cào cấu ; cào móng cho mèo ; cào ; da ; gào lên ; gãi cọ ; gãi thôi ; gãi ; tiếng xước ; tự cào mình ; tự cào ; đang cào cấu ; |
English | English |
scratching; scrape; scraping; scratch | a harsh noise made by scraping |
English | Vietnamese |
scratch-cat | * danh từ - người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma |
scratch-race | * danh từ - cuộc chạy đua không chấp |
scratch-wig | * danh từ - bộ tóc giả che một phần đầu |
pan-scratch | * danh từ - xem pan-scale |
scratch pad | * danh từ - tập giấy rời |
scratch-back | * danh từ - dụng cụ gãi lưng |
scratch-board | * danh từ - tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung |
scratch-bush | * danh từ - (thực vật học) cây lá han |
scratch-paper | - giấy nháp |
scratches | * danh từ - số ít - bệnh phồng da chân |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cây Cào Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Cái Cào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"cái Cào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Cào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm Vườn
-
CÀO - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1)
-
CÀO CÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
7 Poignant Tiếng Anh Là Gì? Mới Nhất 2023
-
CÀO XƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bừa Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Trái Me" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bài Cào – Wikipedia Tiếng Việt
-
What Is The American English Word For "" Cây Chổi Tiếng Anh Là Gì