BÙA CHOÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BÙA CHOÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bùa choángstunning spell

Ví dụ về việc sử dụng Bùa choáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mình chưa bao giờ yếm bùa Choáng lên ai ngoài lớp D.I have never stunned anyone except in our D.A.Bùa choáng là một trong những bùa phép hữu dụng nhất trong chiến đấu.Stunning is one of the most useful spells in your arsenal.Ít nhất hãy sử dụng bùa Choáng nếu con chưa sẵn sàng để giết!”.At least Stun if you aren't prepared to kill!'".Harry nhìn thấy một tia sáng đỏ loé lên và biết rằngmụ đang cố gắng ếm bùa Choáng lên bọn chúng;Harry saw a flash of red light andknew she had attempted to Stun one of them;Harry hét lên,“ bùa Choáng!” và Lucius Malfoy rớt ập xuống cái lò sưởi.Harry yelled,“Stupefy!” and Lucius Malfoy collapsed onto the hearth.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từbùa mê Sử dụng với danh từbùa hộ mệnh bùa chú lá bùabùa phép Dean tận dụng ngay tíc tắc sao nhãng nhất thời của tên Tử Thần Thực Tử,đánh bật hắn ra bằng một phát bùa choáng;Dean made the most of the Death Eater's momentary distraction,knocking him out with a Stunning Spell;Harry đang tập trung vào bùa Choáng, một thứ mà trước đây nó chưa từng xài qua.Harry was concentrating on the Stunning Spell, which he had never used before.Cầu thang dưới chân ba đứa nó bỗng trở nên phẳng lì thành một cái cầu tuột, và Hermione, Ron với Harry bị hất xuống, tuykhông thể kiểm soát được tốc độ, nhưng tụi nó trượt nhanh đến nỗi bùa choáng của bọn Tử Thần Thực Tử bay cách trên đầu tụi nó khá xa.The stairs beneath their feet flattened into a chute and she, Harry, and Ron hurtled down it,unable to control their speed but so fast that the Death Eaters' Stunning Spells flew far over their heads.Mình chưa bao giờ yếm bùa Choáng lên ai ngoài lớp D. A cả," Luna nói, với giọng thích thú mơ màng.I have never Stunned anyone except in our D.A. lessons,” said Luna, sounding mildly interested.Cô ta chỉ bị yếm bùa Choáng thôi!" giáo sư Mcgonagal nói thiếu kiên nhẫn, sau khi vừa quỳ xuống kiểm tra Alecto.She's only Stunned,” said Professor McGonagall impatiently, who had stooped down to examine Alecto.Stan đã đánh mất lý trí, và nếu con yểm bùa Choáng anh ta, anh ta sẽ ngã xuống, anh ta cũng sẽ chết giống như nếu con dùng lời nguyền Avada Kedavra!Stan's not himself, and if I Stunned him and he would fallen, he would have died the same as if I would used Avada Kedavra! Kết quả: 11, Thời gian: 0.0194

Từng chữ dịch

bùadanh từcharmamuletspelltalismanbùatính từmagicchoángđộng từstunnedshockedoverwhelmedbedazed búabúa của thor

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bùa choáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » ếm Bùa Tiếng Anh