Bùa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bùa" thành Tiếng Anh

amulet, charm, talisman là các bản dịch hàng đầu của "bùa" thành Tiếng Anh.

bùa noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • amulet

    noun

    Nhưng bùa hộ mạng càng thẫm màu, sức mạnh của lá bùa càng lớn.

    The darker the color of the amulet paper, the greater the power of the spell.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • charm

    noun

    Nhưng dường như bùa ếm đang mất dần tác dụng.

    But words whispered through prison bars lose their charm.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • talisman

    noun

    Chúng ta cần phải lấy lá bùa ở trên cỗ máy đó.

    We need to take the talisman above the machine.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • incantation
    • incantational
    • incantatory
    • talismanic
    • manitou
    • periapt
    • phylactery
    • ju-ju
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bùa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bùa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » ếm Bùa Tiếng Anh