Bữa Tiệc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bữa tiệc
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bữa tiệc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bữa tiệc trong tiếng Trung và cách phát âm bữa tiệc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bữa tiệc tiếng Trung nghĩa là gì.
bữa tiệc (phát âm có thể chưa chuẩn)
饭局 《指宴请; 应酬; 宴会; 聚餐。》酒席 《请客或聚餐用的酒或整桌的菜。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 饭局 《指宴请; 应酬; 宴会; 聚餐。》酒席 《请客或聚餐用的酒或整桌的菜。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bữa tiệc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ngã lộn nhào tiếng Trung là gì?
- ngẫu số tiếng Trung là gì?
- chỉnh đồng hồ tiếng Trung là gì?
- r tiếng Trung là gì?
- máy bay vận tải siêu âm tốc tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bữa tiệc trong tiếng Trung
饭局 《指宴请; 应酬; 宴会; 聚餐。》酒席 《请客或聚餐用的酒或整桌的菜。》
Đây là cách dùng bữa tiệc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bữa tiệc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 饭局 《指宴请; 应酬; 宴会; 聚餐。》酒席 《请客或聚餐用的酒或整桌的菜。》Từ điển Việt Trung
- lò lớn tiếng Trung là gì?
- giục gấp tiếng Trung là gì?
- giáp can tiếng Trung là gì?
- kén chọn tiếng Trung là gì?
- duối tiếng Trung là gì?
- 薪水要求 tiếng Trung là gì?
- thà chết trong còn hơn sống đục tiếng Trung là gì?
- tây y tiếng Trung là gì?
- học khoa tiếng Trung là gì?
- bánh tua bin tiếng Trung là gì?
- cây ô liu tiếng Trung là gì?
- láy láy tiếng Trung là gì?
- bạch truật tiếng Trung là gì?
- công tác ở hai lĩnh vực tiếng Trung là gì?
- bắn toé tiếng Trung là gì?
- giới tử tiếng Trung là gì?
- già đẫy java tiếng Trung là gì?
- đúng sự thật tiếng Trung là gì?
- dư độc tiếng Trung là gì?
- voi rừng tiếng Trung là gì?
- gài dây tóc tiếng Trung là gì?
- Paraguay tiếng Trung là gì?
- đương tiếng Trung là gì?
- mực nước chết tiếng Trung là gì?
- quy lại tiếng Trung là gì?
- cuống não tiếng Trung là gì?
- phòng ghi âm tiếng Trung là gì?
- nhìn không rõ tiếng Trung là gì?
- quái nhân tiếng Trung là gì?
- thép tôi tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tiệc Tùng Tiếng Trung
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 3 Ăn Mừng Và Tiệc Tùng - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Dự Tiệc
-
ăn Uống Tiệc Tùng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chủ đề : YẾN TIỆC - 宴 会 - Học Tiếng Trung Tốt Tại Hà Nội, Tp.HCM
-
Văn Mẫu: Viết Về Bữa Tiệc Sinh Nhật Bằng Tiếng Trung
-
Tra Từ: 宴 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Lễ Tiết Bốn Mùa"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phòng Tiệc
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Tiệc Chia Tay
-
Lưu Trữ Từ Vựng Chủ đề
-
Cùng Học Tiếng Hàn Về Chủ đề Tiệc Tùng Khi Giao Tiếp
-
Đặt Câu Với Từ "tiệc Tùng"
-
BỮA TIỆC TIẾNG TRUNG