Các bữa ăn trong tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 182-8957-cac-bua-an-trong-tieng-anh
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa ăn sáng · Brunch: bữa ăn nửa buổi · Elevenses: bữa ăn xế sáng (lúc 11 giờ) · Lunch - luncheon (formal): bữa ăn trưa - bữa tiệc trưa · Tea: bữa ăn xế ...
Xem chi tiết »
Englishelevenses. noun ɪˈlɛvənzɪz. Bữa xế sáng là bữa ăn nhẹ giữa bữa sáng và bữa trưa. Ví dụ song ngữ. 1. Bữa xế sáng của cô ấy giống như một bữa ăn nhẹ, ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2014 · brunch /brʌntʃ/: bữa ăn sáng của những người dậy muộn (breakfast + lunch). elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ - của ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, ở những vùng nông thôn, thông thường mọi người thường ăn bữa chính của ngày vào trưa và bữa đó được gọi là dinner còn bữa tối được gọi là supper.
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng) · Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều) ...
Xem chi tiết »
Tea: Bữa ăn nhẹ xế chiều (khoảng 4 đến 5 giờ chiều). ... Ý nghĩa của từ khóa: reason English Vietnamese reason* danh từ- lý do, lẽ=by reason of+ do bởi=the ...
Xem chi tiết »
bữa xế. bữa xế. 6/5000. Detect language, Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian ...
Xem chi tiết »
collation. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · refection. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · snack. noun. Ta nghĩ con sẽ cảm kích một bữa ăn ...
Xem chi tiết »
Check 'bữa ăn nhẹ' translations into English. Look through examples of bữa ăn nhẹ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
ăn nhẹ (từ khác: ăn lót dạ, lót dạ, dùng bữa nhẹ, ăn quà, ăn vặt, ăn quà vặt) ... Cách dịch tương tự của từ "ăn nhẹ" trong tiếng Anh. nhẹ danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỮA TỐI ĐƯỢC PHỤC VỤ" in vietnamese-english. ... Ăn xế và bữa tối được phục vụ vào cuối tuần và ngày lễ.
Xem chi tiết »
Examples of using Bữa ăn tối được in a sentence and their translations · Nếu bữa xế được ăn cận bữa tối thì được gọi là< i> merienda cena và có thể được ăn ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · breakfast : bữa sáng; elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh); lunch : bữa trưa bình thường; luncheon : bữa trưa trang ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2021 · Trưa nay lên GrabFood đặt món ngon thôi: khao ngay bữa trưa 0 đồng khi nhập mã TRUA0D vào các ngày thứ 2, 3, 4 mỗi tuần - ăn ngon miễn phí, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bữa Xế English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bữa xế english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu