Bữa ăn Nhẹ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bữa ăn nhẹ" thành Tiếng Anh
collation, refection, snack là các bản dịch hàng đầu của "bữa ăn nhẹ" thành Tiếng Anh.
bữa ăn nhẹ + Thêm bản dịch Thêm bữa ăn nhẹTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
collation
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
refection
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
snack
nounTa nghĩ con sẽ cảm kích một bữa ăn nhẹ.
I thought you might appreciate a little snack.
GlTrav3
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bữa ăn nhẹ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bữa ăn nhẹ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bữa Xế English
-
Các Bữa ăn Trong Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bữa Xế Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Bữa Xế Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
TÊN CÁC BỮA ĂN VÀ GIAO... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh - Facebook
-
Cách Gọi Tên Các Bữa ăn Trong Tiếng Anh (meals)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Paris English
-
Ăn Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Bữa Xế English How To Say - I Love Translation
-
Bữa ăn Nhẹ In English - Glosbe Dictionary
-
ĂN NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỮA TỐI ĐƯỢC PHỤC VỤ In English Translation - Tr-ex
-
BỮA ĂN TỐI ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Bữa ăn Nhẹ Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
[TPHCM + HN] Không Lo Hoá Sói Chống Đói Với Bữa Trưa 0Đ - Grab