BỮA ĂN TỐI ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " BỮA ĂN TỐI ĐƯỢC " in English? bữa ăn tốidinnersupperevening mealdinnertimediningđượcbegetcanisare
Examples of using Bữa ăn tối được in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bữanounmealdinnerbreakfastlunchpartyănverbeatdiningfeedingănnounfoodbusinesstốiadjectivedarktốinounnighteveningdinnerpmđượcverbbegetisarewas bữa ăn tiếp theo của bạnbữa ăn tối của chúaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bữa ăn tối được Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bữa Xế English
-
Các Bữa ăn Trong Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Bữa Xế Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Bữa Xế Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
TÊN CÁC BỮA ĂN VÀ GIAO... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh - Facebook
-
Cách Gọi Tên Các Bữa ăn Trong Tiếng Anh (meals)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Paris English
-
Ăn Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Bữa Xế English How To Say - I Love Translation
-
Bữa ăn Nhẹ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bữa ăn Nhẹ In English - Glosbe Dictionary
-
ĂN NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỮA TỐI ĐƯỢC PHỤC VỤ In English Translation - Tr-ex
-
Bữa ăn Nhẹ Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
[TPHCM + HN] Không Lo Hoá Sói Chống Đói Với Bữa Trưa 0Đ - Grab